Nên mua Toyota Hilux hay Nissan Navara trong phân khúc Xe bán tải ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Hilux tại showroom bắt đầu từ 878 triệu cho phiên bản 2.8L 4x4 AT Adventure (Máy Dầu) và Giá Nissan Navara bắt đầu từ 685 triệu cho phiên bản 2.5 MT 4WD SL A-IVI (Máy Dầu). Hilux được Toyota trang bị động cơ 2.8L (Dầu) trong khi Navara có động cơ 2.5L (Dầu).
Giá lăn bánh | 958 triệu 750 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 327 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 27 lượt đánh giá |
Tài chính | 17 triệu/thángKiểm tra 13 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | Xe bán tảiTất cả ô tô Xe bán tải Xe bán tảiTất cả ô tô Xe bán tải |
Loại nhiên liệu | Dầu Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 2488 |
Chi tiết động cơ | Động cơ dầu, 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 1GD-FTV, 4 cylinders in-line 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT MT |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp/6AT Số sàn 6 cấp |
Chi tiết động cơ | Động cơ dầu, 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 1GD-FTV, 4 cylinders in-line 4 xy lanh, DOHC |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp/6AT Số sàn 6 cấp |
Hộp số | AT MT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 2488 |
Loại nhiên liệu | Dầu Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 15020/3400 140.2/3600 |
Tỉ số nén | 15.0:1 |
Chiều dài | 5325 mm 5255 mm |
Chiều rộng | 1900 mm 1850 mm |
Chiều cao | 1815 mm 1810 mm |
Chiều dài cơ sở | 3085 mm 3150 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1540 mm 1570 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1550 mm 1570 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 286 mm 230 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.4 m 6.7 m |
Trọng lượng không tải | 2070211 kg 1922 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2910 kg 2910 kg |
Phanh trước | Đĩa thông gió/Ventilated Disc Ventilated Discs |
Phanh sau | Tang trống/Drum Drums |
Hệ thống treo Trước | Tay đòn kép/Double wishbone Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá/Leaf spring Leaf Spring |
Trợ lực tay lái | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy Hợp kim - 18 Inch |
Kích thước lốp | 265/60R18 255/60 R18 |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/Leather Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường/Audio system, multi-information display, hands-free phone, PCS, LDA |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/4 windows (1 touch auto, jam protection for all window) |
Cửa gió sau | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có (A-TRC)/With (A-TRC) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |