Nên mua Toyota Land Cruiser Prado hay BMW X4 trong phân khúc SUV Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Land Cruiser Prado tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 379 triệu cho phiên bản 2.7L VX (Máy Xăng) và Giá BMW X4 bắt đầu từ 3 tỷ 079 triệu cho phiên bản xDrive20i M Sport (Máy Xăng). Land Cruiser Prado được Toyota trang bị động cơ 2.7L (Xăng) trong khi X4 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 666 triệu 3 tỷ 447 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 779 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 56 lượt đánh giá |
Tài chính | 47 triệu/thángKiểm tra 61 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 1998 |
Chi tiết động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp/6AT |
Chi tiết động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp/6AT |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 1998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 120/5200 185/5200 |
Tỉ số nén | 10.2 |
Chiều dài | 4840 mm 4762.5 mm |
Chiều rộng | 1885 mm 2138.7 mm |
Chiều cao | 1845 mm 1620.5 mm |
Chiều dài cơ sở | 2790 mm 2862.6 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1585 mm 1620.5 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1585 mm 1666.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 215 mm 2032 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 2030 kg 1881 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2850 kg 2280.7 kg |
Kết hợp | 11.83 9.41 |
Trong đô thị | 15.41 10.23 |
Ngoài đô thị | 9.75 8.4 |
Phanh trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone Strut |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link Multi-Link |
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 245/50R19 |
Lốp dự phòng | Có/With |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable Chỉnh tay 2 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable Chỉnh tay 2 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/Leather Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/ Electrochromic |
Số loa | 9 12 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió 3 hàng ghế |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock) |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có (với còi báo động)/With (Alarm) |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |