Nên mua Toyota Prius hay Hyundai Ioniq trong phân khúc Hatchback Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Prius hiện tại chưa có giá và Giá Hyundai Ioniq hiện tại chưa có giá. Prius được Toyota trang bị động cơ 1.8L (Hybrid) trong khi Ioniq có động cơ 1.6L (Điện).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 845 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 802 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Hybrid Điện |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1797 1580 |
Chi tiết động cơ | Gas/Electric I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | 6-Speed EcoShift Dual Clutch Auto |
Chi tiết động cơ | Gas/Electric I-4 |
Bộ truyền tải | 6-Speed EcoShift Dual Clutch Auto |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1797 1580 |
Loại nhiên liệu | Hybrid Điện |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 90/5200 104 |
Tỉ số nén | 13 13 |
Chiều dài | 4572 mm 4470.4 mm |
Chiều rộng | 1760.2 mm 1821.2 mm |
Chiều cao | 1470.7 mm 1445.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1562.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1577.3 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 129.5 mm 1346 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1394.8 kg 1374.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1850.2 kg |
Kết hợp | 4.28 |
Trong đô thị | 4.36 4.28 |
Ngoài đô thị | 4.7 4.36 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc disc |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/45R17 195/65R15 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leatherette Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 8 |
Màn hình | Màn hinh 8 inch |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |