Nên mua Toyota Raize hay Hyundai Venue ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Raize tại showroom bắt đầu từ 527 triệu cho phiên bản 1.0 Turbo (Máy Xăng) và Giá Hyundai Venue hiện tại chưa có giá. Raize được Toyota trang bị động cơ 10.0L (Xăng) trong khi Venue có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 601 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 721 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 302 lượt đánh giá |
Tài chính | 11 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 996 1598 |
Chi tiết động cơ | 1.0-litre turbocharged pe, 4 xy lanh Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT CVT |
Bộ truyền tải | 5-Speed Intelligent Variable (IVT) |
Chi tiết động cơ | 1.0-litre turbocharged pe, 4 xy lanh Regular Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | 5-Speed Intelligent Variable (IVT) |
Hộp số | CVT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 996 1598 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 72.3 90/6300 |
Tỉ số nén | 9.5:1 11.2 |
Chiều dài | 3995 mm 4041.1 mm |
Chiều rộng | 1710 mm 1770.4 mm |
Chiều cao | 1635 mm 1564.6 mm |
Chiều dài cơ sở | 2525 mm 2519.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1475 mm 1554.5 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1470 mm 1564.6 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm 1702 mm |
Trọng lượng không tải | 1184.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1710 kg |
Kết hợp | 7.35 |
Trong đô thị | 7.84 |
Ngoài đô thị | 6.92 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Drums disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/60 R17 185/65R15 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |