Nên mua Toyota Raize hay Toyota Yaris Cross trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Raize tại showroom bắt đầu từ 527 triệu cho phiên bản 1.0 Turbo (Máy Xăng) và Giá Toyota Yaris Cross bắt đầu từ 980 triệu cho phiên bản Urban (Máy Khí ga tự nhiên). Raize được Toyota trang bị động cơ 10.0L (Xăng) trong khi Yaris Cross có động cơ 1.5L (Khí ga tự nhiên).
Giá lăn bánh | 601 triệu 1 tỷ 106 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 596 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 799 lượt đánh giá |
Tài chính | 11 triệu/thángKiểm tra 20 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Khí ga tự nhiên |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 996 1490 |
Chi tiết động cơ | 1.0-litre turbocharged pe, 4 xy lanh 3cyl, 1.5L |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | 5-Speed |
Chi tiết động cơ | 1.0-litre turbocharged pe, 4 xy lanh 3cyl, 1.5L |
Bộ truyền tải | 5-Speed |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 3 |
Dung tích xy lanh (cc) | 996 1490 |
Loại nhiên liệu | Xăng Khí ga tự nhiên |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 72.3 88 |
Tỉ số nén | 9.5:1 |
Chiều dài | 3995 mm 4180 mm |
Chiều rộng | 1710 mm 1765 mm |
Chiều cao | 1635 mm 1590 mm |
Chiều dài cơ sở | 2525 mm 2560 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1475 mm 1525 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1470 mm 1525 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm 170 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.3 m |
Trọng lượng không tải | 1140 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1250 kg |
Phanh trước | Ventilated Discs Disc - ventilated |
Phanh sau | Drums Disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Torsion Bar |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim — / — |
Kích thước lốp | 205/60 R17 205x65 R16 / 205x65 R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |