Nên mua Toyota RAV4 hay Peugeot 3008 ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota RAV4 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 200 triệu cho phiên bản 2.5L XLE (Máy Khí ga tự nhiên) và Giá Peugeot 3008 bắt đầu từ 999 triệu cho phiên bản AT (Máy Xăng). RAV4 được Toyota trang bị động cơ 2.5L (Khí ga tự nhiên) trong khi Peugeot 3008 có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 351 triệu 1 tỷ 127 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 417 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 58 lượt đánh giá |
Tài chính | 24 triệu/thángKiểm tra 20 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Khí ga tự nhiên Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 1598 |
Chi tiết động cơ | 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Tự động 6 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 1598 |
Loại nhiên liệu | Khí ga tự nhiên Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 151/6600 124.5 |
Tỉ số nén | 13 |
Chiều dài | 4594.9 mm 4510 mm |
Chiều rộng | 1854.2 mm 1850 mm |
Chiều cao | 1701.8 mm 1628 mm |
Chiều dài cơ sở | 2689.9 mm 2730 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1587 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 213.4 mm 183 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1533.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2091.1 kg |
Trong đô thị | 8.4 |
Ngoài đô thị | 6.72 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | disc Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/65R17 225/55 R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |