Nên mua Toyota Sienna hay Volkswagen Sharan trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Sienna hiện tại chưa có giá và Giá Volkswagen Sharan tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 850 triệu cho phiên bản 2.0 TSI (Máy Xăng). Sienna được Toyota trang bị động cơ 2.5L (Hybrid) trong khi Sharan có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 2 tỷ 005 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 97 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 91 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 36 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 8 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Hybrid Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 1995 |
Chi tiết động cơ | 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT 2.0L TSI DOHC 16V 4-Cyl. Turbocharged |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Continuously variable-speed automatic 6-Speed DSG Automatic w/Tiptronic |
Chi tiết động cơ | 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT 2.0L TSI DOHC 16V 4-Cyl. Turbocharged |
Bộ truyền tải | Continuously variable-speed automatic 6-Speed DSG Automatic w/Tiptronic |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 1995 |
Loại nhiên liệu | Hybrid Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 183/6000 125/4500 |
Tỉ số nén | 14 9.6 |
Chiều dài | 5174 mm 4561.8 mm |
Chiều rộng | 1993.9 mm 1798.3 mm |
Chiều cao | 1739.9 mm 1478.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 3060.7 mm 2628.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1549.4 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1521.5 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 162.6 mm 1397 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 2097.9 kg 1508.2 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2060.2 kg |
Kết hợp | 9.8 |
Trong đô thị | 6.53 10.69 |
Ngoài đô thị | 6.53 8.11 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá disc |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/65R17 16" All-Season |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 4 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 4 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |