Nên mua Toyota GR Supra hay Jaguar F-Type trong phân khúc Coupe Thể thao ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota GR Supra tại showroom bắt đầu từ 3 tỷ 850 triệu cho phiên bản 3.0 (Máy Xăng) và Giá Jaguar F-Type bắt đầu từ 7 tỷ 030 triệu cho phiên bản S 3.0V6. GR Supra được Toyota trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi F-Type có động cơ 3.0L.
Giá lăn bánh | 4 tỷ 306 triệu 7 tỷ 852 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 791 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 24 lượt đánh giá |
Tài chính | 76 triệu/thángKiểm tra 139 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 2 2 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2998 2995 |
Chi tiết động cơ | 3.0L Twin Scroll Turbo Engine, Inline 6 Cylinder 24 Valve DOHC, 4 xy lanh 3.0L V6 Supercharged 340HP |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | 3.0L Twin Scroll Turbo Engine, Inline 6 Cylinder 24 Valve DOHC, 4 xy lanh 3.0L V6 Supercharged 340HP |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 6 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2998 2995 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 253.5/5000 254/6500 |
Tỉ số nén | 11.0:1 10.5 |
Chiều dài | 4379 mm 4470.4 mm |
Chiều rộng | 1854 mm 2042.2 mm |
Chiều cao | 1294 mm 1310.6 mm |
Chiều dài cơ sở | 2470 mm 2621.3 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1597.7 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1648.5 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 115 mm 1016 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1540 kg 1577.1 kg |
Kết hợp | 10.23 |
Trong đô thị | 11.76 |
Ngoài đô thị | 8.4 |
Phanh trước | Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Double Wishbone |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 255/35 R19 275/40R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da leather/sueded microfiber |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Rèm dọc thân xe, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 10 |
Màn hình | Cảm ứng, Đa thông tin (HUD) |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |