Nên mua Toyota Venza hay Nissan Murano trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Venza tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 100 triệu cho phiên bản 2.5 CVT (Máy Xăng) và Giá Nissan Murano hiện tại chưa có giá. Venza được Toyota trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi Murano có động cơ 3.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 240 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 766 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 90 lượt đánh giá |
Tài chính | 22 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 7 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 3498 |
Chi tiết động cơ | 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT Regular Unleaded V-6 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT CVT |
Bộ truyền tải | Continuously variable-speed automatic |
Chi tiết động cơ | 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT Regular Unleaded V-6 |
Bộ truyền tải | Continuously variable-speed automatic |
Hộp số | CVT CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 3498 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 163/5700 194/6000 |
Tỉ số nén | 14 10.3 |
Chiều dài | 4739.6 mm 4897.1 mm |
Chiều rộng | 1854.2 mm 1915.2 mm |
Chiều cao | 1673.9 mm 1722.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 2689.9 mm 2824.5 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1640.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1640.8 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 195.6 mm 1753 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1774.9 kg 1745 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2231.7 kg 2317.9 kg |
Kết hợp | 10.23 |
Trong đô thị | 5.88 11.76 |
Ngoài đô thị | 6.36 8.4 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/55R19 235/65R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 9 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |