Nên mua Toyota Vios hay Volkswagen Polo trong phân khúc Sedan Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Vios tại showroom bắt đầu từ 630 triệu cho phiên bản GR-S (Máy Xăng) và Giá Volkswagen Polo bắt đầu từ 699 triệu cho phiên bản 1.6 E Comfortline (Máy Xăng). Vios được Toyota trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Polo có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 716 triệu 793 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 32 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 94 lượt đánh giá |
Tài chính | 13 triệu/thángKiểm tra 14 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 1598 |
Chi tiết động cơ | 1.5L Petrol Engine, In-line 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.6 L Petrol Engine 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Variable Speed 6-Speed |
Chi tiết động cơ | 1.5L Petrol Engine, In-line 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.6 L Petrol Engine 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Variable Speed 6-Speed |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 1598 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 79 76.8/5250 |
Chiều dài | 4467 mm 4384 mm |
Chiều rộng | 1730 mm 1699 mm |
Chiều cao | 1475 mm 1465 mm |
Chiều dài cơ sở | 2550 mm 2552 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1468 mm 1460 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1455 mm 1498 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.4 m |
Trọng lượng không tải | 1150 kg 1178 kg |
Phanh trước | Ventilated Discs Ventilated Discs |
Phanh sau | Discs Drums |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/45 R17 185/60 R15 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |