Nên mua Toyota Wigo hay Suzuki Celerio trong phân khúc Hatchback Hạng A ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Wigo tại showroom bắt đầu từ 352 triệu cho phiên bản 1.2 G MT (Máy Xăng) và Giá Suzuki Celerio bắt đầu từ 322 triệu cho phiên bản MT (Máy Xăng). Wigo được Toyota trang bị động cơ 1.2L (Xăng) trong khi Celerio có động cơ 10.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 406 triệu 372 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 81 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 47 lượt đánh giá |
Tài chính | 7 triệu/thángKiểm tra 7 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 998 |
Chi tiết động cơ | 3NR-VE (1.2L) K10B Engine, 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 2 Cầu - 2WD |
Hộp số | MT MT |
Bộ truyền tải | Số sàn 5 cấp/5MT 5 Speed |
Chi tiết động cơ | 3NR-VE (1.2L) K10B Engine, 4 xy lanh, DOHC |
Bộ truyền tải | Số sàn 5 cấp/5MT 5 Speed |
Hộp số | MT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 2 Cầu - 2WD |
Số xy lanh | 4 3 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 64/86600 50.6/6000 |
Tỉ số nén | 11, 5 11.0:1 |
Chiều dài | 3660 mm 3695 mm |
Chiều rộng | 1600 mm 1600 mm |
Chiều cao | 1520 mm 1560 mm |
Chiều dài cơ sở | 2455 mm 2425 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1410 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1405 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm 165 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 47 m |
Trọng lượng không tải | 870 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1290 kg 1250 kg |
Kết hợp | 516 4.3 |
Trong đô thị | 68 5.2 |
Ngoài đô thị | 421 3.7 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" Ventilated Disc |
Phanh sau | Tang trống/Drum Drum |
Hệ thống treo Trước | Macpherson MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, Dầm xoắn Coupled Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65R14 155/80 R13 |
Lốp dự phòng | Thép/Steel |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Nhựa/Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh/Audio system |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | Remote |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |