Nên mua Toyota Yaris hay Volkswagen Polo Hatchback trong phân khúc Hatchback Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Yaris tại showroom bắt đầu từ 668 triệu cho phiên bản 1.5G CVT (Máy Xăng) và Giá Volkswagen Polo Hatchback bắt đầu từ 695 triệu cho phiên bản 1.6 E Comfortline (Máy Xăng). Yaris được Toyota trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Polo Hatchback có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 758 triệu 788 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 749 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 96 lượt đánh giá |
Tài chính | 13 triệu/thángKiểm tra 14 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 1598 |
Chi tiết động cơ | 2NR-FE (1.5L) 1.6L Petrol Engine, 4-Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động vô cấp/ CVT 6-Speed |
Chi tiết động cơ | 2NR-FE (1.5L) 1.6L Petrol Engine, 4-Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Số tự động vô cấp/ CVT 6-Speed |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 1598 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 79/6000 76.8 |
Tỉ số nén | - 10.3:1 |
Chiều dài | 4145 mm 3970 mm |
Chiều rộng | 1730 mm 1682 mm |
Chiều cao | 1500 mm 1453 mm |
Chiều dài cơ sở | 2550 mm 2470 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1460 mm 1463 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1445 mm 1463 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.7 m 5.4 m |
Trọng lượng không tải | 1120 kg 1020 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1550 kg |
Kết hợp | 57 |
Trong đô thị | 7 |
Ngoài đô thị | 4.9 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 15'' / Ventilated disc 15'' Ventilated Discs |
Phanh sau | Đĩa đặc 15"/Solid disc 15" Drums |
Hệ thống treo Trước | Mc Pherson/Mc Pherson Struts MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn/Torsion beam Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric , Điện |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/50 R16 185/60 R15 |
Lốp dự phòng | 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có (LED)//With (LED) |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/leather Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Đầu đĩa | DVD 7" touch screen |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |