Nên mua Vinfast Fadil hay Toyota Wigo trong phân khúc Hatchback Hạng A ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Vinfast Fadil tại showroom bắt đầu từ 425 triệu cho phiên bản Tiêu chuẩn (Máy Xăng) và Giá Toyota Wigo bắt đầu từ 352 triệu cho phiên bản 1.2 G MT (Máy Xăng). Fadil được Vinfast trang bị động cơ 1.4L (Xăng) trong khi Wigo có động cơ 1.2L (Xăng).
Giá lăn bánh | 487 triệu 406 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 82 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 81 lượt đánh giá |
Tài chính | 9 triệu/thángKiểm tra 7 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1399 1197 |
Chi tiết động cơ | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng 3NR-VE (1.2L) |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT MT |
Bộ truyền tải | Số sàn 5 cấp/5MT |
Chi tiết động cơ | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng 3NR-VE (1.2L) |
Bộ truyền tải | Số sàn 5 cấp/5MT |
Hộp số | CVT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1399 1197 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 73/6200 64/86600 |
Tỉ số nén | 11, 5 |
Chiều dài | 3676 mm 3660 mm |
Chiều rộng | 1632 mm 1600 mm |
Chiều cao | 1530 mm 1520 mm |
Chiều dài cơ sở | 2385 mm 2455 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1410 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1405 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm 160 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 47 m |
Trọng lượng không tải | 386 kg 870 kg |
Trọng lượng toàn tải | 993 kg 1290 kg |
Kết hợp | 5.85 516 |
Trong đô thị | 7.11 68 |
Ngoài đô thị | 5.11 421 |
Phanh trước | Đĩa Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" |
Phanh sau | Tang trống Tang trống/Drum |
Hệ thống treo Trước | Kiểu MacPherson Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn Phụ thuộc, Dầm xoắn |
Trợ lực tay lái | Trợ lực điện Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Mâm đúc hợp kim nhóm 15" Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/55R15 175/65R14 |
Lốp dự phòng | Có Thép/Steel |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | Halogen LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Giả da Nhựa/Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh/Audio system |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Túi khí | 2 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Đầu đĩa | CD |
Số loa | 6 4 |
Màn hình | |
Cổng kết nối USB | 1 cổng |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |