Nên mua Vinfast Lux SA2.0 hay Hyundai SantaFe trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Vinfast Lux SA2.0 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 552 triệu cho phiên bản Tiêu chuẩn (Máy Xăng) và Giá Hyundai SantaFe bắt đầu từ 1 tỷ 135 triệu cho phiên bản 2.4 Xăng đặc biệt (Máy Xăng). Lux SA2.0 được Vinfast trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi SantaFe có động cơ 2.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 744 triệu 1 tỷ 279 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 109 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 151 lượt đánh giá |
Tài chính | 31 triệu/thángKiểm tra 23 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 2359 |
Chi tiết động cơ | Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, Theta II 2.4 GDI HTRAC |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 8 cấp ZF 6-speed shiftable automatic |
Chi tiết động cơ | Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, Theta II 2.4 GDI HTRAC |
Bộ truyền tải | Tự động 8 cấp ZF 6-speed shiftable automatic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 2359 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 170/6000 138/6000 |
Tỉ số nén | 13.0 : 1 11.3 |
Chiều dài | 4940 mm 4770.1 mm |
Chiều rộng | 1960 mm 1889.8 mm |
Chiều cao | 1773 mm 1678.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2933 mm 2766.1 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1595 mm 1633.2 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1600 mm 1643.4 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 195 mm 185.4 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 710 kg 1694.2 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2850 kg 2209.9 kg |
Kết hợp | 8.39 9.8 |
Trong đô thị | 10.46 11.2 |
Ngoài đô thị | 7.18 8.71 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt disc |
Hệ thống treo Trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm Strut |
Hệ thống treo sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén Multi-Link |
Trợ lực tay lái | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 285/45R19 235/55R19 |
Lốp dự phòng | 255/50R19 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Cloth Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Driver & passenger Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Driver & passenger Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | 6 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 6 |
Màn hình | Màn hinh 7 inch |
Cổng kết nối USB | Trước |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Three zone climate control with rear control and vents (second row) |
Sau | Tự động |
Chìa khóa thông minh | Standard, 2 transmitters |
Phanh tay điện tử | Standard, with Auto Hold |
Cửa sổ điều chỉnh điện | One touch up/down (front & rear) |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Mazda Radar Cruise Control (MRCC) with Stop & Go function |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 60 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 165.000 km 100.000 km |