Nên mua Volkswagen Amarok hay Toyota Hilux trong phân khúc Xe bán tải ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Volkswagen Amarok hiện tại chưa có giá và Giá Toyota Hilux tại showroom bắt đầu từ 878 triệu cho phiên bản 2.8L 4x4 AT Adventure (Máy Dầu). Amarok được Volkswagen trang bị động cơ 2.0L (Dầu) trong khi Hilux có động cơ 2.8L (Dầu).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 958 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 830 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 327 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 17 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | Xe bán tảiTất cả ô tô Xe bán tải Xe bán tảiTất cả ô tô Xe bán tải |
Loại nhiên liệu | Dầu Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1968 2755 |
Chi tiết động cơ | DT4, 2.0L Động cơ dầu, 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 1GD-FTV, 4 cylinders in-line |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | MT AT |
Bộ truyền tải | 8-Speed Số tự động 6 cấp/6AT |
Chi tiết động cơ | DT4, 2.0L Động cơ dầu, 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 1GD-FTV, 4 cylinders in-line |
Bộ truyền tải | 8-Speed Số tự động 6 cấp/6AT |
Hộp số | MT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1968 2755 |
Loại nhiên liệu | Dầu Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 132 15020/3400 |
Tỉ số nén | 16.5:1 |
Chiều dài | 5181 mm 5325 mm |
Chiều rộng | 1944 mm 1900 mm |
Chiều cao | 1820 mm 1815 mm |
Chiều dài cơ sở | 3095 mm 3085 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1647 mm 1540 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1644 mm 1550 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 230 mm 286 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.5 m 6.4 m |
Trọng lượng không tải | 1910 kg 2070211 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3000 kg 2910 kg |
Kết hợp | 8.55 |
Trong đô thị | 10.1 |
Ngoài đô thị | 7.6 |
Phanh trước | Disc - ventilated Đĩa thông gió/Ventilated Disc |
Phanh sau | Disc Tang trống/Drum |
Hệ thống treo Trước | Double wishbone, coil spring, hydraulic double acting shock absorber, anti roll bar Tay đòn kép/Double wishbone |
Hệ thống treo sau | Leaf spring, hydraulic double acting shock absorber, anti roll bar Nhíp lá/Leaf spring |
Trợ lực tay lái | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | 16x6.5 inches / 16x6.5 inches Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 205 R16 / 205 R16 265/60R18 |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường/Audio system, multi-information display, hands-free phone, PCS, LDA |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/4 windows (1 touch auto, jam protection for all window) |
Cửa gió sau | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có (A-TRC)/With (A-TRC) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |