Nên mua Volkswagen Polo Hatchback hay Peugeot 208 trong phân khúc Hatchback Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Volkswagen Polo Hatchback tại showroom bắt đầu từ 695 triệu cho phiên bản 1.6 E Comfortline (Máy Xăng) và Giá Peugeot 208 hiện tại chưa có giá. Polo Hatchback được Volkswagen trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi Peugeot 208 có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 788 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 96 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 96 lượt đánh giá |
Tài chính | 14 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 1599 |
Chi tiết động cơ | 1.6L Petrol Engine, 4-Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.6L PureTech 60kW Manual |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 6-Speed 4-Speed |
Chi tiết động cơ | 1.6L Petrol Engine, 4-Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.6L PureTech 60kW Manual |
Bộ truyền tải | 6-Speed 4-Speed |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 1599 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 76.8 73.8/5750 |
Tỉ số nén | 10.3:1 10.5:1 |
Chiều dài | 3970 mm 4065 mm |
Chiều rộng | 1682 mm 1725 mm |
Chiều cao | 1453 mm 1460 mm |
Chiều dài cơ sở | 2470 mm 2580 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1463 mm 1518 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1463 mm 1524 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.4 m 5.1 m |
Trọng lượng không tải | 1020 kg |
Phanh trước | Ventilated Discs Ventilated Discs |
Phanh sau | Drums Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 185/60 R15 205/45 R17 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |