Nên mua Volkswagen Tiguan Allspace Luxury hay Hyundai SantaFe ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Volkswagen Tiguan tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 849 triệu cho phiên bản Allspace Luxury (Máy Xăng) và Giá Hyundai SantaFe bắt đầu từ 1 tỷ 135 triệu cho phiên bản 2.4 Xăng đặc biệt (Máy Xăng). Tiguan được Volkswagen trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi SantaFe có động cơ 2.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 075 triệu 1 tỷ 279 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 19 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 153 lượt đánh giá |
Tài chính | 37 triệu/thángKiểm tra 23 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 2359 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 Theta II 2.4 GDI HTRAC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 6-speed shiftable automatic |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 Theta II 2.4 GDI HTRAC |
Bộ truyền tải | 6-speed shiftable automatic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 2359 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 137/4400 138/6000 |
Tỉ số nén | 11.7 11.3 |
Chiều dài | 4701.5 mm 4770.1 mm |
Chiều rộng | 1839 mm 1889.8 mm |
Chiều cao | 1684 mm 1678.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2788.9 mm 2766.1 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579.9 mm 1633.2 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1569.7 mm 1643.4 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2007 mm 185.4 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1704.1 kg 1694.2 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2360 kg 2209.9 kg |
Kết hợp | 9.41 9.8 |
Trong đô thị | 10.69 11.2 |
Ngoài đô thị | 8.11 8.71 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc disc |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 19" All-Season 235/55R19 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 6 |
Màn hình | Màn hinh 8 inch Màn hinh 7 inch |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |