Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2 xe bán tải 5 chỗ bản dầu với hộp số tự động có giá 853 triệu.
Giá xe Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2: Giá niêm yết của Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2 là 853 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Ford.
Giá bán | 853 triệu |
---|---|
Kiểu dáng | Xe bán tải |
Động cơ | 1996 cc |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Dầu |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 132,4 kW |
Số cửa | 4 cửa |
Chiều dài cơ sở | 3220 mm |
Dung tích nhiên liệu | 80 L |
Chi tiết động cơ | 132.4 kW, 420 Nm, 1996 cc |
Giá niêm yết | 853.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (6%) | 51.180.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 1.026.300 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 12.795.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 920.801.300 đ |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2 xe bán tải 5 chỗ bản dầu với hộp số tự động có giá 853 triệu.
Giá xe Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2: Giá niêm yết của Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2 là 853 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Ford.
Nhiên liệu | Dầu |
Động cơ (cc) | 1996 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 132.4 kW @ 3500 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 420 Nm @ 1750 rpm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 80 Lít |
Kiểu dáng | Xe bán tải |
Tay lái trợ lực | Trợ lực lái điện |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Túi khí | Túi khí bên, Túi khí phía trước, Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Đèn sương mù - Trước | |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | Vành hợp kim nhôm đúc 18'' |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 4 |
Kiểu dáng | Xe bán tải |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1996 |
Chi tiết động cơ | Turbo Diesel 2.0L |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 10 cấp |
Chiều dài | 5362 mm |
Chiều rộng | 1860 mm |
Chiều cao | 1830 mm |
Chiều dài cơ sở | 3220 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm |
Chi tiết động cơ | Turbo Diesel 2.0L |
Bộ truyền tải | Số tự động 10 cấp |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1996 |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 132.4/3500 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 420/1750 |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Hệ thống treo Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Trợ lực tay lái | Trợ lực lái điện |
Loại vành | Vành hợp kim nhôm đúc 18'' |
Kích thước lốp | 265/60R18 |
Gương điều chỉnh điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Gương gập điện |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn báo phanh trên cao |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Túi khí | Túi khí bên, Túi khí phía trước, Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Tự động |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
16.326.289 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 939 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 930 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 920 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 920 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 920 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 920 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 920 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 920 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.