Transit Limousine van 10 chỗ bản dầu với hộp số sàn có giá 1 tỷ 335 triệu.
Giá xe Ford Transit Limousine : Giá niêm yết của Transit Limousine là 1 tỷ 335 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Ford.
Giá bán | 1 tỷ 335 |
---|---|
Kiểu dáng | Van |
Động cơ | 2402 cc |
Hộp số | Số sàn |
Số ghế | 10 chỗ |
Dẫn động | RWD |
Nhiên liệu | Dầu |
Mã lực | 102,9 kW |
Số cửa | 4 cửa |
Chiều dài cơ sở | 3750 mm |
Dung tích nhiên liệu | 80 L |
Chi tiết động cơ | 102.9 kW, 2402 cc |
Giá niêm yết | 1.335.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (6%) | 80.100.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 350.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 3.020.600 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 20.025.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 1.441.055.600 đ |
Transit Limousine van 10 chỗ bản dầu với hộp số sàn có giá 1 tỷ 335 triệu.
Giá xe Ford Transit Limousine : Giá niêm yết của Transit Limousine là 1 tỷ 335 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Ford.
Nhiên liệu | Dầu |
Động cơ (cc) | 2402 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 102.9 kW @ 3500 rpm |
Số chỗ | 10 |
Hộp số | Số sàn |
Dung tích bình | 80 Lít |
Kiểu dáng | Van |
Tay lái trợ lực | Thủy lực |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | Hai dàn lạnh |
Túi khí | Túi khí cho người lái, Túi khí cho người lái |
Đèn sương mù - Trước | |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | Vành hợp kim nhôm đúc 16 |
Số chỗ | 10 chỗ |
Số cửa | 4 |
Kiểu dáng | Van |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2402 |
Chi tiết động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Hộp số | MT |
Bộ truyền tải | 6 số tay |
Chiều dài | 5780 mm |
Chiều rộng | 2000 mm |
Chiều cao | 2360 mm |
Chiều dài cơ sở | 3750 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.65 m |
Trọng lượng không tải | 2455 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3730 kg |
Chi tiết động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Bộ truyền tải | 6 số tay |
Hộp số | MT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Dung tích xy lanh (cc) | 2402 |
Hệ thống nhiên liệu | Turbo dầu tăng áp |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 102.9/3500 |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống treo Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Loại vành | Vành hợp kim nhôm đúc 16 |
Kích thước lốp | 215 / 75R16 |
Gương điều chỉnh điện |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn báo phanh trên cao |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Túi khí | Túi khí cho người lái, Túi khí cho người lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Hệ thống điều hòa | Hai dàn lạnh |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối USB |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
25.549.790 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 1 tỷ 460 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 1 tỷ 451 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 1 tỷ 441 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 1 tỷ 441 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 1 tỷ 441 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 1 tỷ 441 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 1 tỷ 441 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 1 tỷ 441 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.