Accord 1.5L sedan 5 chỗ bản xăng với hộp số vô cấp tự động có giá 1 tỷ 319 triệu.
Giá xe Honda Accord 1.5L: Giá niêm yết của Accord 1.5L là 1 tỷ 319 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Honda.
Giá bán | 1 tỷ 319 |
---|---|
Kiểu dáng | Sedan |
Động cơ | 1498 cc |
Hộp số | Vô cấp |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Xăng |
L/100 Km | 6,2 |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 140 kW |
Số cửa | 5 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2830 mm |
Dung tích nhiên liệu | 56 L |
Chi tiết động cơ | 140 kW, 260 Nm, 1498 cc |
Giá niêm yết | 1.319.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 131.900.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480.700 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 19.785.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 1.473.965.700 đ |
Accord 1.5L sedan 5 chỗ bản xăng với hộp số vô cấp tự động có giá 1 tỷ 319 triệu.
Giá xe Honda Accord 1.5L: Giá niêm yết của Accord 1.5L là 1 tỷ 319 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Honda.
Mức tiêu thụ | 6.2L/100KM |
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1498 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 140 kW @ 5500 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 260 Nm @ 16005 rpm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Vô cấp tự động |
Dung tích bình | 56 Lít |
Kiểu dáng | Sedan |
Tay lái trợ lực | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | |
Đèn sương mù - Trước | LED |
Đèn sương mù - Sau | LED |
Vành | 18 inch |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 5 |
Kiểu dáng | Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1498 |
Chi tiết động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT |
Bộ truyền tải | CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Chiều dài | 4901 mm |
Chiều rộng | 1862 mm |
Chiều cao | 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 2830 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1591 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1603 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 131 mm |
Trọng lượng toàn tải | 2000 kg |
Chi tiết động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Bộ truyền tải | CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Hộp số | CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1498 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (PGM-FI) |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 140/5500 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 260/16005 |
Kết hợp | 6.2 |
Trong đô thị | 8.1 |
Ngoài đô thị | 5.1 |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Hệ thống treo Trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | 18 inch |
Kích thước lốp | 235/45R18 94V |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Gương gập điện |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau | LED |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Điều chỉnh vô lăng | Electric |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Cửa sổ trời |
Hệ thống điều hòa | |
Sau |
Cổng kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth |
Chìa khóa thông minh | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
26.123.915 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 1 tỷ 519 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 1 tỷ 483 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 1 tỷ 473 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 1 tỷ 473 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 1 tỷ 473 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 1 tỷ 473 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 1 tỷ 500 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 1 tỷ 473 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.