Solati 2.5 MT van 16 chỗ bản dầu với hộp số sàn có giá 980 triệu.
Giá xe Hyundai Solati 2.5 MT: Giá niêm yết của Solati 2.5 MT là 980 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Hyundai.
Giá bán | 980 triệu |
---|---|
Kiểu dáng | Van |
Động cơ | 2497 cc |
Hộp số | Số sàn |
Số ghế | 16 chỗ |
Dẫn động | RWD |
Nhiên liệu | Dầu |
Mã lực | 125 kW |
Số cửa | 5 cửa |
Chiều dài cơ sở | 3670 mm |
Dung tích nhiên liệu | 75 L |
Chi tiết động cơ | 125 kW, 2497 cc |
Giá niêm yết | 980.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (6%) | 58.800.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 350.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 3.020.600 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 14.700.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 1.059.430.600 đ |
Solati 2.5 MT van 16 chỗ bản dầu với hộp số sàn có giá 980 triệu.
Giá xe Hyundai Solati 2.5 MT: Giá niêm yết của Solati 2.5 MT là 980 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Hyundai.
Nhiên liệu | Dầu |
Động cơ (cc) | 2497 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 125 kW @ 3600 rpm |
Số chỗ | 16 |
Hộp số | Số sàn |
Dung tích bình | 75 Lít |
Kiểu dáng | Van |
Vành | 235/65 R16C - 8PR |
Số chỗ | 16 chỗ |
Số cửa | 5 |
Kiểu dáng | Van |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2497 |
Chi tiết động cơ | D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Hộp số | MT |
Bộ truyền tải | 6 cấp, số sàn |
Chiều dài | 6195 mm |
Chiều rộng | 2038 mm |
Chiều cao | 2760 mm |
Chiều dài cơ sở | 3670 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 63 m |
Trọng lượng không tải | 2720 kg |
Trọng lượng toàn tải | 4000 kg |
Chi tiết động cơ | D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV |
Bộ truyền tải | 6 cấp, số sàn |
Hộp số | MT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Dung tích xy lanh (cc) | 2497 |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 125/3600 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | /1500 |
Tỉ số nén | 15, 8 : 1 |
Hệ thống treo Trước | Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau | Lá nhíp |
Loại vành | 235/65 R16C - 8PR |
Kích thước lốp | 8PR |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù sau |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời |
Phanh tay điện tử | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Other Den Suong Mu Phia Truoc Halogen | |
Other Vet Banh Xe Truocsau | 1, 712/1, 718 |
Other Cong Thuc Banh Xe | 4 x 2, RWD/ Dẫn động cầu sau |
Other Dung Tich Cong Tac Cc | 2, 497 |
Other Duong Kinh Piston Hanh Trinh Xi Lanh Mm | 91 x 96 |
Other Momen Xoan Cuc Dai Kgm | 422 / 1, 500-2, 500 |
Other Kha Nang Vuot Doc Tano | 0.584 |
Other Lop Truocsau | 235/65 R16C - 8PR |
Other Can Truoc Tich Hop Bac Do Chan | |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Co Say Tich Hop Den Bao Re Dang Led | |
Other Bac Hanh Khach Len Xuong Chinh Dien | |
Other Vanh Duc 16 | |
Other Tui Khi Doi Phia Truoc | |
Other Den Canh Bao Ma Phanh Mon | |
Other Radiousbaux | |
Other Cum Nut Dieu Khien Cua Xe | |
Other Cum Nut Dieu Chinh Den Pha | |
Other Cua Gio Dieu Hoa Khoang Hanh Khach | |
Other Khay Chua Do | |
Other Hoc Do Phia Tren Voi Cong Cam Dien 12v | |
Other Gia De Do Hanh Khach | |
Other Quat Thong Gio | |
Other Hoc Dung Do Duoi Ghe Ben Phu | |
Other Ghe Lai Chinh Dieu Huong | |
Other Bo Tri Cua | Phía trước và cửa trượt hông xe |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
18.777.649 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 1 tỷ 078 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 1 tỷ 069 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 1 tỷ 059 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 1 tỷ 059 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 1 tỷ 059 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 1 tỷ 059 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 1 tỷ 059 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 1 tỷ 059 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.