Niro Touring crossover 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động.
Phiên bản khác: Niro có 1 phiên bản khác. Trong 1 phiên bản này, được trang bị hộp số Tự động.
Động cơ | 1580 cc |
---|---|
Kiểu dáng | Crossover |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Xăng |
L/100 Km | 5,47 |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 104 kW |
Số cửa | 4 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm |
Dung tích nhiên liệu | 45 L |
Chi tiết động cơ | 104 kW, 264 Nm, 1580 cc |
Niro Touring crossover 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động.
Phiên bản khác: Niro có 1 phiên bản khác. Trong 1 phiên bản này, được trang bị hộp số Tự động.
Mức tiêu thụ | 5.47L/100KM |
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1580 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 104 kW @ 5700 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 264 Nm @ 4000 rpm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 45 Lít |
Kiểu dáng | Crossover |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Đèn sương mù - Trước | |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | alloy |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 4 |
Kiểu dáng | Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1580 |
Chi tiết động cơ | Gas/Electric I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT |
Chiều dài | 4356.1 mm |
Chiều rộng | 1805.9 mm |
Chiều cao | 1544.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1554.5 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1569.7 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1491 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1930 kg |
Chi tiết động cơ | Gas/Electric I-4 |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | inline |
Dung tích xy lanh (cc) | 1580 |
Hệ thống nhiên liệu | Gasoline Direct Injection |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 104/5700 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 264/4000 |
Tỉ số nén | 13 |
Kết hợp | 5.47 |
Trong đô thị | 5.11 |
Ngoài đô thị | 5.88 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | P225/45R18 Michelin |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 |
Màn hình | Màn hinh 8 inch |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Nhập khẩu, Xăng, Tự động
Liên hệ
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
0 đ/tháng khi vay 60 tháng
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.