Bài viết về Kia Optima
Kia K5 hay có tên khác là Kia optima bắt đầu bán ở Bắc Mỹ, mẫu xe đã từ bỏ cái tên 'Optima' đã được sử dụng trước đây. Kia Motors đã thống nhất tên...
Blog xe 1 thg 7, 2020
Kia Optima 2020 hiện đang cung cấp 3 động cơ Xăng. Máy xăng có dung tích động cơ 2359cc (2.4L) và 1999cc (2.0L) và 2497cc (2.5L). Xe được trang bị hộp số tự động. Optima 2020 là một chiếc xe Sedan 5 chỗ và có chiều dài 4.855mm, chiều rộng 1.859mm và chiều dài cơ sở 2.805mm.
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1999 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 113.3 kW @ 6200 rpm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 70 Lít |
Kiểu dáng | Sedan |
Tay lái trợ lực | Điện |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Túi khí | 6 Túi khí |
Đèn sương mù - Trước | LED |
Vành | Kiểu sơn màu kim loại |
Số chỗ | 5 chỗ |
Kiểu dáng | Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 |
Chi tiết động cơ | Xăng, Nu 2.0L |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | Tự động 6 cấp |
Chiều dài | 4855 mm |
Chiều rộng | 1860 mm |
Chiều cao | 1465 mm |
Chiều dài cơ sở | 2805 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.45 m |
Trọng lượng không tải | 1450 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1520 kg |
Chi tiết động cơ | Xăng, Nu 2.0L |
Bộ truyền tải | Tự động 6 cấp |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 113.3/6200 |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống treo Trước | Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Trợ lực tay lái | Điện |
Lựa chọn chế độ lái | Eco - Normal - Sport |
Loại vành | Kiểu sơn màu kim loại |
Kích thước lốp | 235/45R18 |
Other Tay Nam Va Vien Cua Ma Chrome | |
Other Ong Xa Kep Va Op Can Sau The Thao |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Other 3 Che Do Van Hanh Drive Mode Eco Normal Sport | |
Other Che Do Thoai Ranh Tay | |
Other Ghe Sau Gap 64 | |
Other Ket Noi Apple Carplay | |
Other Moc Khoa Tre Em | |
Other Nep Buoc Chan Op Nhom Cao Cap | |
Other Rem Che Nang Hang Ghe Sau | |
Other Sac Dien Thoai Khong Day | |
Other Den Mau Noi That | |
Other Den Trang Diem |
Chất liệu bọc ghế | Màu Beige |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | 2 vị trí |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | 2 vị trí |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | 6 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu bên trong chống chói |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Sau |
Số loa | 6 |
Màn hình | Hiển thị đa thông tin |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | Điều khiển điện thông minh |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Chức năng giữ phanh điện tử (ECB) |
Hệ thống báo động chống trộm |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.