Sportage SX Turbo suv 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động.
Phiên bản khác: Sportage có 1 phiên bản khác. Trong 1 phiên bản này, được trang bị hộp số Tự động.
Động cơ | 1998 cc |
---|---|
Kiểu dáng | SUV |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Xăng |
L/100 Km | 8,4 |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 179 kW |
Số cửa | 4 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2669.5 mm |
Dung tích nhiên liệu | 62.1 L |
Chi tiết động cơ | 179 kW, 353 Nm, 1998 cc |
Sportage SX Turbo suv 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động.
Phiên bản khác: Sportage có 1 phiên bản khác. Trong 1 phiên bản này, được trang bị hộp số Tự động.
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1998 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 179 kW @ 6000 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 353 Nm @ 1450 rpm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 62,1 Lít |
Kiểu dáng | SUV |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Đèn sương mù - Trước | |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | alloy |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 4 |
Kiểu dáng | SUV |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | 6-speed shiftable automatic |
Chiều dài | 4480.6 mm |
Chiều rộng | 1854.2 mm |
Chiều cao | 1645.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2669.5 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1626 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1662.9 kg |
Bộ truyền tải | 6-speed shiftable automatic |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | inline |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 179/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 353/1450 |
Tỉ số nén | 10 |
Trong đô thị | 11.76 |
Ngoài đô thị | 8.4 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 245/45R19 |
Lốp dự phòng |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Sparkling Silver
Burnished Copper
Black Cherry
Hyper Red
Pacific Blue
Steel Gray
Snow White Pearl
Nhập khẩu, Xăng, Tự động
$ 33.650
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
0 đ/tháng khi vay 60 tháng
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.