RX300 2.0 EFI suv 5 chỗ bản dầu với hộp số tự động có giá 3 tỷ 040 triệu.
Giá xe Lexus RX300 2.0 EFI: Giá niêm yết của RX300 2.0 EFI là 3 tỷ 040 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Lexus.
Giá bán | 3 tỷ 040 |
---|---|
Kiểu dáng | SUV |
Động cơ | 1998 cc |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | 4WD |
Nhiên liệu | Dầu |
L/100 Km | 8,52 |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 179,7 kW |
Số cửa | 5 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2790 mm |
Dung tích nhiên liệu | 72 L |
Chi tiết động cơ | 179.7 kW, 350 Nm, 1998 cc |
Giá niêm yết | 3.040.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 304.000.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480.700 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 45.600.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 3.392.880.700 đ |
RX300 2.0 EFI suv 5 chỗ bản dầu với hộp số tự động có giá 3 tỷ 040 triệu.
Giá xe Lexus RX300 2.0 EFI: Giá niêm yết của RX300 2.0 EFI là 3 tỷ 040 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Lexus.
Mức tiêu thụ | 8.52L/100KM |
Nhiên liệu | Dầu |
Động cơ (cc) | 1998 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 179.7 kW @ 5600 rpm |
Mô-men xoắn | 350 Nm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 72 Lít |
Kiểu dáng | SUV |
Tay lái trợ lực | no, Điện |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | |
Túi khí | Rèm dọc thân xe, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Đèn sương mù - Trước | |
Vành | Hợp kim |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 |
Chi tiết động cơ | Động cơ tăng áp phun nhiên liệu trực tiếp 2.0 lít, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT |
Chiều dài | 4890 mm |
Chiều rộng | 1895 mm |
Chiều cao | 1690 mm |
Chiều dài cơ sở | 2790 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1640 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1630 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m |
Trọng lượng không tải | 1890 kg |
Other Cau Hinh Van | DOHC |
Other So Van Tren Moi Xy Lanh | 4 |
Chi tiết động cơ | Động cơ tăng áp phun nhiên liệu trực tiếp 2.0 lít, 4 xy lanh |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D-4ST |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 179.7/5600 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 350 |
Tỉ số nén | 11.8 |
Kết hợp | 8.52 |
Trong đô thị | 10.78 |
Ngoài đô thị | 7.22 |
Phanh trước | Discs |
Phanh sau | Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/65 R18 |
Other Kha Nang Tang Toc | 9.2 s |
Other Toc Do Toi Da | 200 kmph |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Bac Len Xuong | |
Other Canh Luot Gio Phia Sau | |
Other Gia Tren Mai Co The Thao | |
Other Guong Ben Co The Chinh Tay | |
Other Gat Mua Cua So Phia Sau | |
Other Kinh Mau | |
Other Mui Co The Thao Roi | |
Other Mo Cua So Phia Sau | |
Other Mo Nap Nhien Lieu Tu Xa | |
Other Ang Ten | |
Other Den Pha Co The Dieu Chinh |
Other Loai Banh Loai | Rack & Pinion |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Túi khí | Rèm dọc thân xe, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời |
Hệ thống điều hòa |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Air Purifier | |
Other Central Console Armrest | |
Other Co Ban Gap O Hang Ghe Sau | |
Other Ghe Ho Tro That Lung | |
Other Ghe Sau Co The Gap | |
Other Giu Chai Nuoc | |
Other Guong Trang Diem | |
Other He Thong Suoi | |
Other Khay Giu Coc Sau | |
Other Khay Giu Coc Truoc | |
Other Sac Khong Day | |
Other Tay Vin Giua Hang Ghe Sau | |
Other Tua Dau Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Ghe Lai | |
Other Den Canh Bao Nhien Lieu Thap | |
Other Den Noi That | |
Other Apple Carplay | |
Other Cd Player | |
Other Fmamradio | |
Other Loa Sau | |
Other Loa Truoc | |
Other Tich Hop Am Thanh 2din | |
Other Binh Nhien Lieu Gan Giua | |
Other May Do Toc Do | |
Other Tieu Chuan Khi Thai | Euro 4 |
Other Dong Ho Ky Thuat So | |
Other Dong Ho Do Ky Thuat So | |
Other Canh Bao Mo Cua Tu Dong | |
Other Dam Tac Dong Ben | |
Other Dam Tac Dong Truoc | |
Other Ho Tro Cam Bien Do Xe | |
Other Khoa Tre Em | |
Other That Lung Hang Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Hang Ghe Truoc | |
Other Den Bao Day An Toan | |
Other Den Bao Kiem Tra Dong Co | |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Other Khoa Cua Trung Tam | |
Other Khoa Cua Dien | |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
60.135.073 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 3 tỷ 472 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 3 tỷ 402 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 3 tỷ 392 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 3 tỷ 392 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 3 tỷ 392 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 3 tỷ 392 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 3 tỷ 453 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 3 tỷ 392 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.