Bài viết về Lincoln Navigator
Rõ ràng là những chiếc SUV gần đây là một lựa chọn thiết thực hơn bất kỳ loại xe nào. SUV là viết tắt của Sports Utility Vehicle (SUV), và như thuật ngữ cho thấy,...
Blog xe 25 thg 6, 2020
Lincoln Navigator 2020 hiện đang cung cấp 1 động cơ Xăng. Máy xăng có dung tích động cơ 3496cc (3.5L). Xe được trang bị hộp số tự động. Tùy thuộc vào từng phiên bản và động cơ được trang bị trên Navigator thì mức sử dụng nhiên liệu khoảng 12.38 lít cho mỗi 100KM. Navigator 2020 là một chiếc xe SUV 7 chỗ và có chiều dài 5.334mm, chiều rộng 2.030mm và chiều dài cơ sở 3.112mm.
Mức tiêu thụ | 12.38L/100KM |
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 3496 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 336 kW @ 5500 rpm |
Số chỗ | 7 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 87,1 Lít |
Kiểu dáng | SUV |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Standard |
Hệ thống điều hòa | Standard |
Đèn sương mù - Trước | |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | 20" x 8.5" |
Số chỗ | 7 chỗ |
Kiểu dáng | SUV |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3496 |
Chi tiết động cơ | 3.5-liter Twin-Turbo V6 Gas |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | 10-speed shiftable automatic |
Chiều dài | 5334 mm |
Chiều rộng | 2029.5 mm |
Chiều cao | 1940.6 mm |
Chiều dài cơ sở | 3111.5 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1701.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1706.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2464 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 20.4 m |
Trọng lượng không tải | 2747 kg |
Chi tiết động cơ | 3.5-liter Twin-Turbo V6 Gas |
Bộ truyền tải | 10-speed shiftable automatic |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 10 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3496 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 336/5500 |
Tỉ số nén | 10 |
Kết hợp | 12.38 |
Trong đô thị | 14.7 |
Ngoài đô thị | 10.69 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc |
Hệ thống treo Trước | Short And Long Arm, Độc lập, 3.73 |
Hệ thống treo sau | Multi-Link, Độc lập, 3.73 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | 20" x 8.5" |
Kích thước lốp | P275/55HR20 |
Lốp dự phòng | Compact |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Steering Type | Rack-Pinion |
Chất liệu vô lăng | leather and wood |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Standard |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng | Standard |
Other Front Seat Leg Room | 43.9 in |
Other Front Seat Headroom | 41.8 in |
Other Front Seat Shoulder Room | 65.2 in |
Other Front Seat Hip Room | 61.9 in |
Other Rear Seat Leg Room | 42.6 in |
Other Rear Seat Headroom | 40 in |
Other Rear Seat Shoulder Room | 65.1 in |
Other Rear Seat Hip Room | 61.5 in |
Other Third Row Leg Room | 40.9 in |
Other Third Row Headroom | 37.3 in |
Other Third Row Shoulder Room | 64.2 in |
Other Third Row Hip Room | 51.4 in |
Other Bucket Seats | Standard |
Other Cloth Seats | Not Available |
Other Premium Synthetic Seats | Not Available |
Other Vinyl Seats | Not Available |
Other Woodgrain Interior Trim | Standard |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 18 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | Standard |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 | Standard |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 | Standard |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 18 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | Standard |
Cửa sổ trời | Not Available |
Gương chiếu hậu trong |
Other Cross Traffic Alert | Standard |
Other Rear Parking Aid | Not Available |
Other Lane Keeping Assist | Standard |
Other Night Vision | Not Available |
Số loa | 20 |
Màn hình | Not Available |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | Standard |
Kết nối Bluetooth | Standard |
Hệ thống điều hòa | Standard |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | Standard |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | Standard |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Standard |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Standard |
Hệ thống ổn định thân xe | Standard |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | Standard |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | Standard |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Standard |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Standard |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.