A45 4MATIC hatchback 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 2 tỷ 249 triệu.
Giá xe Mercedes-AMG A45 4MATIC : Giá niêm yết của A45 4MATIC là 2 tỷ 249 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Mercedes-AMG.
Giá bán | 2 tỷ 249 |
---|---|
Kiểu dáng | Hatchback |
Động cơ | 1991 cc |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | AWD |
Nhiên liệu | Xăng |
L/100 Km | 7,3 |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 285 kW |
Số cửa | 5 cửa |
Dung tích nhiên liệu | 50 L |
Chi tiết động cơ | 285 kW, 480 Nm, 1991 cc |
Giá niêm yết | 2.249.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 224.900.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480.700 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 33.735.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 2.510.915.700 đ |
A45 4MATIC hatchback 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 2 tỷ 249 triệu.
Giá xe Mercedes-AMG A45 4MATIC : Giá niêm yết của A45 4MATIC là 2 tỷ 249 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Mercedes-AMG.
Mức tiêu thụ | 7.3L/100KM |
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1991 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 285 kW @ 6000 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 480 Nm @ 5000 rpm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 50 Lít |
Kiểu dáng | Hatchback |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Túi khí | Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | Hợp kim |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 5 |
Kiểu dáng | Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 |
Chi tiết động cơ | 2, 0-Liter-Vierzylinder-Turbomotor |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp thể thao AMG SPEEDSHIFT DCT |
Chiều dài | 4419 mm |
Chiều rộng | 2729 mm |
Chiều cao | 1440 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1567 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1547 mm |
Other Cau Hinh Van | DOHC |
Other So Van Tren Moi Xy Lanh | 4 |
Chi tiết động cơ | 2, 0-Liter-Vierzylinder-Turbomotor |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp thể thao AMG SPEEDSHIFT DCT |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 |
Hệ thống nhiên liệu | Direct Injection |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 285/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 480/5000 |
Kết hợp | 7.3 |
Phanh trước | Discs |
Phanh sau | Discs |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/35 R19 |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Bac Len Xuong | |
Other Canh Luot Gio Phia Sau | |
Other Gia Tren Mai | |
Other Gia Tren Mai Co The Thao | |
Other Guong Chieu Hau Ben Ngoai Chinh Tay | |
Other Kinh Mau | |
Other Mui Co The Thao Roi | |
Other Mo Nap Nhien Lieu Tu Xa | |
Other Nap Chup Banh Xe | |
Other Ang Ten | |
Other Den Pha Co The Dieu Chinh |
Other Loai Banh Loai | Rack & Pinion |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Túi khí | Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái |
Cửa sổ trời |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Central Console Armrest | |
Other Co Ban Gap O Hang Ghe Sau | |
Other Ghe Ho Tro That Lung | |
Other Ghe Sau Co The Gap | |
Other Guong Trang Diem | |
Other He Thong Suoi | |
Other Khay Giu Coc Sau | |
Other Khay Giu Coc Truoc | |
Other Tay Vin Giua Hang Ghe Sau | |
Other Tua Dau Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Ghe Lai | |
Other Den Canh Bao Nhien Lieu Thap | |
Other Den Doc Sach Phia Sau | |
Other Fmamradio | |
Other Loa Sau | |
Other Loa Truoc | |
Other Tich Hop Am Thanh 2din | |
Other Dieu Khien Giong Noi | |
Other Binh Nhien Lieu Gan Giua | |
Other May Do Toc Do | |
Other Nut Chuyen Che Do Van Hanh Eco | |
Other Dong Ho Ky Thuat So | |
Other Dong Ho Dien Tu Da Nang | |
Other Dong Ho Do Ky Thuat So | |
Other Dam Tac Dong Ben | |
Other Dam Tac Dong Truoc | |
Other Ho Tro Cam Bien Do Xe | |
Other Khoa Tre Em | |
Other That Lung Hang Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Hang Ghe Truoc | |
Other Den Bao Cua Chua Dong Chat | |
Other Den Bao Day An Toan | |
Other Den Bao Kiem Tra Dong Co | |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Other Khoa Cua Trung Tam | |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
44.514.223 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 2 tỷ 574 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 2 tỷ 520 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 2 tỷ 510 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 2 tỷ 510 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 2 tỷ 510 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 2 tỷ 510 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 2 tỷ 555 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 2 tỷ 510 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.