Vito Tourer 121 minivan 8 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 1 tỷ 849 triệu.
Giá xe Mercedes-Benz Vito Tourer 121: Giá niêm yết của Vito Tourer 121 là 1 tỷ 849 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Mercedes-Benz.
Giá bán | 1 tỷ 849 |
---|---|
Kiểu dáng | Minivan |
Động cơ | 1991 cc |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 8 chỗ |
Dẫn động | RWD |
Nhiên liệu | Xăng |
L/100 Km | 9,43 |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 157,3 kW |
Số cửa | 5 cửa |
Dung tích nhiên liệu | 66 L |
Chi tiết động cơ | 157.3 kW, 350 Nm, 1991 cc |
Giá niêm yết | 1.849.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (6%) | 110.940.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 350.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 3.020.600 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 27.735.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 1.993.605.600 đ |
Vito Tourer 121 minivan 8 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 1 tỷ 849 triệu.
Giá xe Mercedes-Benz Vito Tourer 121: Giá niêm yết của Vito Tourer 121 là 1 tỷ 849 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Mercedes-Benz.
Mức tiêu thụ | 9.43L/100KM |
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1991 |
Công suất tối đa | 157.3 kW |
Mô-men xoắn | 350 Nm |
Số chỗ | 8 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 66 Lít |
Kiểu dáng | Minivan |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Đèn sương mù - Trước | |
Vành | Hợp kim |
Số chỗ | 8 chỗ |
Số cửa | 5 |
Kiểu dáng | Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | 7-Speed |
Chiều dài | 5370 mm |
Chiều rộng | 1928 mm |
Chiều cao | 1890 mm |
Trọng lượng không tải | 2324 kg |
Other Cau Hinh Van | DOHC |
Other So Van Tren Moi Xy Lanh | 4 |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 7-Speed |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 157.3 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 350 |
Kết hợp | 9.43 |
Phanh trước | Ventilated Discs |
Phanh sau | Discs |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Other Toc Do Toi Da | 210 kmph |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Bac Len Xuong | |
Other Canh Luot Gio Phia Sau | |
Other Gia Tren Mai | |
Other Gia Tren Mai Co The Thao | |
Other Guong Chieu Hau Ben Ngoai Chinh Tay | |
Other Gat Mua Cua So Phia Sau | |
Other Mui Co The Thao Roi | |
Other Mo Cua So Phia Sau | |
Other Nap Chup Banh Xe | |
Other Ang Ten | |
Other Den Pha Co The Dieu Chinh |
Other Loai Banh Loai | Rack & Pinion |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Đầu đĩa | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Ghe Sau Co The Gap | |
Other Giu Chai Nuoc | |
Other Guong Trang Diem | |
Other He Thong Suoi | |
Other Khay Giu Coc Sau | |
Other Khay Giu Coc Truoc | |
Other Tay Vin Giua | |
Other Tay Vin Giua Hang Ghe Sau | |
Other Tua Dau Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Ghe Lai | |
Other Den Canh Bao Nhien Lieu Thap | |
Other Den Doc Sach Phia Sau | |
Other Fmamradio | |
Other Loa Sau | |
Other Loa Truoc | |
Other Tich Hop Am Thanh 2din | |
Other Binh Nhien Lieu Gan Giua | |
Other May Do Toc Do | |
Other Tieu Chuan Khi Thai | Euro 6 |
Other Dong Ho Ky Thuat So | |
Other Dong Ho Dien Tu Da Nang | |
Other Dong Ho Do Ky Thuat So | |
Other Dam Tac Dong Ben | |
Other Dam Tac Dong Truoc | |
Other Ho Tro Cam Bien Do Xe | |
Other Khoa Tre Em | |
Other That Lung Hang Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Hang Ghe Truoc | |
Other Den Bao Cua Chua Dong Chat | |
Other Den Bao Day An Toan | |
Other Den Bao Kiem Tra Dong Co | |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Other Khoa Cua Trung Tam | |
Other Khoa Cua Dien | |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
35.333.802 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 2 tỷ 012 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 2 tỷ 003 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 1 tỷ 993 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 1 tỷ 993 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 1 tỷ 993 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 1 tỷ 993 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 1 tỷ 993 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 1 tỷ 993 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.