Sandero 1.6 AT hatchback 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 669 triệu.
Giá xe Renault Sandero 1.6 AT: Giá niêm yết của Sandero 1.6 AT là 669 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Renault.
Giá bán | 669 triệu |
---|---|
Kiểu dáng | Hatchback |
Động cơ | 1598 cc |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Xăng |
L/100 Km | 6,71 |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 76,1 kW |
Số cửa | 5 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2589 mm |
Dung tích nhiên liệu | 50 L |
Chi tiết động cơ | 76.1 kW, 145 Nm, 1598 cc |
Giá niêm yết | 669.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 66.900.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480.700 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 10.035.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 749.215.700 đ |
Sandero 1.6 AT hatchback 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 669 triệu.
Giá xe Renault Sandero 1.6 AT: Giá niêm yết của Sandero 1.6 AT là 669 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Renault.
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1598 |
Công suất tối đa | 76.1 kW |
Mô-men xoắn | 145 Nm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 50 Lít |
Kiểu dáng | Hatchback |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Đèn sương mù - Trước | |
Vành | Hợp kim - 16 Inch |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 5 |
Kiểu dáng | Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT |
Chiều dài | 4080 mm |
Chiều rộng | 1757 mm |
Chiều cao | 1618 mm |
Chiều dài cơ sở | 2589 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1480 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1469 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 195 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.25 m |
Trọng lượng không tải | 1202 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1570 kg |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh, DOHC |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 |
Hệ thống nhiên liệu | MPFI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 76.1 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 145 |
Trong đô thị | 11.36 |
Ngoài đô thị | 6.71 |
Phanh trước | Disc |
Phanh sau | Drum |
Hệ thống treo Trước | Independent type McPherson |
Hệ thống treo sau | Semi-independent |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim - 16 Inch |
Kích thước lốp | 205/55 R16 |
Other Cau Hinh Van | DOHC |
Other Kha Nang Tang Toc | 11.2 s |
Other Loai Banh Loai | Rack & Pinion |
Other So Van Tren Moi Xy Lanh | 4 |
Other Toc Do Toi Da | 165 kmph |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Binh Nhien Lieu Gan Giua | |
Other Dam Tac Dong Ben | |
Other Dam Tac Dong Truoc | |
Other Ho Tro Cam Bien Do Xe | |
Other Khoa Tre Em | |
Other That Lung Hang Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Hang Ghe Truoc | |
Other Den Bao Cua Chua Dong Chat | |
Other Den Bao Day An Toan |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Other Cd Player | |
Other Fmamradio | |
Other Ghe Ho Tro That Lung | |
Other Ghe Sau Co The Gap | |
Other Giu Chai Nuoc | |
Other Guong Trang Diem | |
Other Hoc Lam Mat | |
Other Khay Giu Coc Sau | |
Other Khay Giu Coc Truoc | |
Other Kiem Soat Chat Luong Dieu Hoa | |
Other Loa Sau | |
Other Loa Truoc | |
Other Mo Cop Tu Xa | |
Other Mo Nap Nhien Lieu Tu Xa | |
Other Tay Vin Giua Hang Ghe Sau | |
Other Tich Hop Am Thanh 2din | |
Other Tua Dau Ghe Sau | |
Other Den Canh Bao Nhien Lieu Thap | |
Other Den Soi Cop Xe | |
Other Den Doc Sach Phia Sau | |
Other Bac Len Xuong | |
Other Canh Luot Gio Phia Sau | |
Other Co Ban Gap O Hang Ghe Sau | |
Other Gia Tren Mai | |
Other Guong Chieu Hau Ben Ngoai Chinh Tay | |
Other Gat Mua Cua So Phia Sau | |
Other Hien Thi Nhiet Do Ben Ngoai | |
Other He Thong Suoi | |
Other Luoi Tan Nhiet Ma Crom | |
Other Mui Co The Thao Roi | |
Other May Do Toc Do | |
Other Mo Cua So Phia Sau | |
Other Nap Chup Banh Xe | |
Other Rua Cua So Phia Sau | |
Other Three Point Seat Belt | |
Other Tieu Chuan Khi Thai | Euro IV |
Other Ang Ten | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Ghe Lai | |
Other Den Pha Co The Dieu Chinh | |
Other Dong Ho Ky Thuat So | |
Other Dong Ho Dien Tu Da Nang | |
Other Dong Ho Do Ky Thuat So | |
Other Den Bao Kiem Tra Dong Co | |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Other Khoa Cua Trung Tam | |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
13.277.621 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 781 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 759 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 749 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 749 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 749 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 749 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 762 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 749 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.