Suzuki SX4 S-Cross 2022 hiện đang cung cấp 1 động cơ Xăng. Máy xăng có dung tích động cơ 1491cc (1.5L). Xe có thể tùy chọn số sàn và số tự động. SX4 S-Cross 2022 là một chiếc xe Crossover 5 chỗ và có chiều dài 4.300mm, chiều rộng 1.785mm và chiều dài cơ sở 2.600mm.
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1491 |
Công suất tối đa | 80.5 kW |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Số sàn |
Dung tích bình | 48 Lít |
Kiểu dáng | Crossover |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Đèn sương mù - Trước | |
Vành | Hợp kim |
Số chỗ | 5 chỗ |
Kiểu dáng | Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1491 |
Chi tiết động cơ | 1.5 L, 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | MT |
Bộ truyền tải | 5-Speed |
Chiều dài | 4300 mm |
Chiều rộng | 1785 mm |
Chiều cao | 1595 mm |
Chiều dài cơ sở | 2600 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1535 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1505 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.5 m |
Trọng lượng không tải | 1150 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1670 kg |
Other Cau Hinh Van | DOHC |
Other So Van Tren Moi Xy Lanh | 4 |
Chi tiết động cơ | 1.5 L, 4 xy lanh, DOHC |
Bộ truyền tải | 5-Speed |
Hộp số | MT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1491 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 80.5 |
Phanh trước | Ventillated Disc |
Phanh sau | Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/60 R16 |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Bac Len Xuong | |
Other Canh Luot Gio Phia Sau | |
Other Gia Tren Mai | |
Other Gia Tren Mai Co The Thao | |
Other Guong Chieu Hau Ben Ngoai Chinh Tay | |
Other Gat Mua Cua So Phia Sau | |
Other Luoi Tan Nhiet Ma Crom | |
Other Mui Co The Thao Roi | |
Other Mo Nap Nhien Lieu Tu Xa | |
Other Nap Chup Banh Xe | |
Other Ang Ten | |
Other Den Pha Co The Dieu Chinh |
Other Loai Banh Loai | Rack & Pinion |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Co Ban Gap O Hang Ghe Sau | |
Other Ghe Sau Co The Gap | |
Other He Thong Suoi | |
Other Khay Giu Coc Truoc | |
Other Mo Cop Tu Xa | |
Other Tay Vin Giua | |
Other Tay Vin Giua Hang Ghe Sau | |
Other Tua Dau Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Ghe Lai | |
Other Den Canh Bao Nhien Lieu Thap | |
Other Cd Player | |
Other Fmamradio | |
Other Loa Sau | |
Other Loa Truoc | |
Other Tich Hop Am Thanh 2din | |
Other Binh Nhien Lieu Gan Giua | |
Other May Do Toc Do | |
Other Dong Ho Dien Tu Da Nang | |
Other Dong Ho Do Ky Thuat So | |
Other Dam Tac Dong Ben | |
Other Dam Tac Dong Truoc | |
Other Ho Tro Cam Bien Do Xe | |
Other Khoa Tre Em | |
Other That Lung Hang Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Hang Ghe Truoc | |
Other Den Bao Cua Chua Dong Chat | |
Other Den Bao Day An Toan | |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Other Khoa Cua Dien | |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.