Model 3 Long Range sedan 5 chỗ bản điện với hộp số tự động.
Hộp số | Tự động |
---|---|
Kiểu dáng | Sedan |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | AWD |
Nhiên liệu | Điện |
L/100 Km | 2,03 |
Mã lực | |
Số cửa | 4 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2875 mm |
Model 3 Long Range sedan 5 chỗ bản điện với hộp số tự động.
Nhiên liệu | Điện |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Kiểu dáng | Sedan |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Đèn sương mù - Trước | |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | painted alloy |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 4 |
Kiểu dáng | Sedan |
Loại nhiên liệu | Điện |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Chi tiết động cơ | 283 HP (xaxis) |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | 1-Speed |
Chiều dài | 4693 mm |
Chiều rộng | 2087 mm |
Chiều cao | 1442 mm |
Chiều dài cơ sở | 2875 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1397 mm |
Trọng lượng không tải | 1828.9 kg |
Chi tiết động cơ | 283 HP (xaxis) |
Bộ truyền tải | 1-Speed |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Loại nhiên liệu | Điện |
Trong đô thị | 1.9 |
Ngoài đô thị | 2.03 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy |
Kích thước lốp | 235/45R18 |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu bọc ghế | leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 15 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
0 đ/tháng khi vay 60 tháng
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.