Toyota Avanza 2020 hiện đang cung cấp 2 động cơ Xăng. Máy xăng có dung tích động cơ 1496cc (1.5L) và 1329cc (1.3L). Xe có thể tùy chọn số tự động và số sàn. Tùy thuộc vào từng phiên bản và động cơ được trang bị trên Avanza thì mức sử dụng nhiên liệu từ 6.87 - 7.73 lít cho mỗi 100KM. Avanza 2020 là một chiếc xe Minivan 7 chỗ và có chiều dài 4.190mm, chiều rộng 1.660mm và chiều dài cơ sở 2.655mm.
Mức tiêu thụ | 6.87L/100KM |
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1329 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 70 kW @ 94 rpm |
Số chỗ | 7 |
Hộp số | Số sàn |
Dung tích bình | 45 Lít |
Kiểu dáng | Minivan |
Tay lái trợ lực | Điện/Power |
Cửa kính điều khiển điện | Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Đèn sương mù - Trước | |
Vành | Mâm đúc/Alloy |
Số chỗ | 7 chỗ |
Kiểu dáng | Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1329 |
Chi tiết động cơ | 1NR-VE (1.3L) |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Hộp số | MT |
Bộ truyền tải | Số sàn 5 cấp/5MT |
Chiều dài | 4190 mm |
Chiều rộng | 1660 mm |
Chiều cao | 1740 mm |
Chiều dài cơ sở | 2655 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1425 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1435 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 47 m |
Trọng lượng không tải | 1130 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1680 kg |
Chi tiết động cơ | 1NR-VE (1.3L) |
Bộ truyền tải | Số sàn 5 cấp/5MT |
Hộp số | MT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1329 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 70/94 |
Tỉ số nén | 11, 5 |
Kết hợp | 6.87 |
Trong đô thị | 8.67 |
Ngoài đô thị | 5.82 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" |
Phanh sau | Tang trống/Drum |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Five link |
Trợ lực tay lái | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/70R14 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Other Kich Thuoc Dung Tich Khoang Hanh Ly | 899 |
Other Kich Thuoc Kich Thuoc Tong The Ben Trong D X R X C | 2480 x 1415 x 1270 |
Other Dong Co He Thong Ngat Mo Dong Co Tu Dong | |
Other Dong Co Toc Do Toi Da | 160 |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | Halogen |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Bo Quay Xe The Thao | |
Other Chan Bun | With/Có |
Other Chuc Nang Say Kinh Sau | |
Other Canh Huong Gio Noc Xe | |
Other Cum Den Sau Den Bao Re | |
Other Cum Den Sau Den Lui | |
Other Cum Den Sau Den Phanh | |
Other Cum Den Sau Den Vi Tri | |
Other Cum Den Truoc Che Do Den Cho Dan Duong | |
Other Cum Den Truoc He Thong Can Bang Goc Chieu | |
Other Cum Den Truoc He Thong Nhac Nho Den Sang | |
Other Cum Den Truoc He Thong Rua Den | |
Other Cum Den Truoc He Thong Dieu Khien Den Tu Dong | |
Other Cum Den Truoc Den Chieu Gan | Halogen phản xạ đa hướng |
Other Cum Den Truoc Den Chieu Xa | Halogen phản xạ đa hướng |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Bo Nho Vi Tri | |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Chuc Nang Tu Dieu Chinh Khi Lui | |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Mau | Cùng màu thân xe/Body color |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Tich Hop Den Chao Mung | |
Other Gat Mua Sau | |
Other Gat Mua Truoc | Gián đoạn/intermittent |
Other Luoi Tan Nhiet Truoc | Sơn bạc/Silver paint |
Other Tay Nam Cua Ngoai | Cùng màu thân xe/Body color |
Other Thanh Do Noc Xe | |
Other Ang Ten | Vây cá/Sharkfin |
Other Ong Xa | |
Đèn báo phanh trên cao |
Other Chuc Nang Thong Gio | |
Other Hang Ghe Thu Ba | Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50 |
Other Hang Ghe Thu Bon | |
Other Hang Ghe Thu Hai | Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch |
Other Hang Ghe Thu Nam | |
Other Loai Ghe | Thường/Normal |
Other Dieu Chinh Ghe Hanh Khach | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Other Cum Dong Ho Chuc Nang Bao Luong Tieu Thu Nhien Lieu | |
Other Cum Dong Ho Chuc Nang Bao Vi Tri Can So | |
Other Cum Dong Ho Loai Dong Ho | Analog |
Other Cum Dong Ho Man Hinh Hien Thi Da Thong Tin | |
Other Cum Dong Ho Den Bao Che Do Eco | |
Other Tay Lai Loai Tay Lai | 3 chấu/3-spoke |
Other Tay Nam Cua Trong | Cùng màu nội thất/Material color |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Chuc Nang Khoa Cua Tu Xa | |
Other He Thong Sac Khong Day | |
Other He Thong Am Thanh Bang Dieu Khien Tu Hang Ghe Sau | |
Other He Thong Am Thanh He Thong Dieu Khien Bang Giong Noi | |
Other He Thong Am Thanh He Thong Dam Thoai Ranh Tay | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Hdmi | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Wifi | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Dien Thoai Thong Minh | |
Other Hop Lam Mat | |
Other Rem Che Nang Cua Sau | |
Other Rem Che Nang Kinh Sau | |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Other He Thong Ho Tro Khoi Hanh Do Deo | |
Other He Thong Lua Chon Van Toc Vuot Dia Hinh | |
Other He Thong Thich Nghi Dia Hinh | |
Other Tui Khi Tui Khi Nguoi Lai Hanh Khach Phia Truoc | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Chức năng giữ phanh điện tử (ECB) |
Other Ban Dap Phanh Tu Do | |
Other Cot Lai Tu Do | |
Other Day Dai An Toan Truoc | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Other Ghe Co Cau Truc Giam Chan Thuong Co | |
Other Khung Xe Goa | |
Other Tui Khi Tui Khi Ben Hong Phia Sau | |
Other Tui Khi Tui Khi Ben Hong Phia Truoc | |
Other Tui Khi Tui Khi Rem | |
Other Tui Khi Tui Khi Dau Goi Hanh Khach | |
Other Tui Khi Tui Khi Dau Goi Nguoi Lai |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Other Tieu Chuan Khi Thai | Euro 4 |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.