Hiace Động cơ dầu van 15 chỗ bản dầu với hộp số sàn có giá 1 tỷ 176 triệu.
Giá xe Toyota Hiace Động cơ dầu: Giá niêm yết của Hiace Động cơ dầu là 1 tỷ 176 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Toyota.
Giá bán | 1 tỷ 176 |
---|---|
Kiểu dáng | Van |
Động cơ | 2755 cc |
Hộp số | Số sàn |
Số ghế | 15 chỗ |
Dẫn động | RWD |
Nhiên liệu | Dầu |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 130 kW |
Số cửa | 5 cửa |
Chiều dài cơ sở | 3860 mm |
Dung tích nhiên liệu | 65 L |
Chi tiết động cơ | 130 kW, 420 Nm, 2755 cc |
Giá niêm yết | 1.176.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (6%) | 70.560.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 350.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 3.020.600 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 17.640.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 1.270.130.600 đ |
Hiace Động cơ dầu van 15 chỗ bản dầu với hộp số sàn có giá 1 tỷ 176 triệu.
Giá xe Toyota Hiace Động cơ dầu: Giá niêm yết của Hiace Động cơ dầu là 1 tỷ 176 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Toyota.
Nhiên liệu | Dầu |
Động cơ (cc) | 2755 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 130 kW @ 3400 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 420 Nm @ 1400 rpm |
Số chỗ | 15 |
Hộp số | Số sàn |
Dung tích bình | 65 Lít |
Kiểu dáng | Van |
Tay lái trợ lực | Thủy lực / Hidraulic |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ)/With (1 touch for driver and front passenger window) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Đèn sương mù - Trước | Bóng thường/Bulb |
Vành | Thép/Steel |
Số chỗ | 15 chỗ |
Số cửa | 5 |
Kiểu dáng | Van |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 |
Chi tiết động cơ | 1GD-FTV |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Hộp số | MT |
Bộ truyền tải | Số sàn 6 cấp/6MT |
Chiều dài | 5915 mm |
Chiều rộng | 1950 mm |
Chiều cao | 2280 mm |
Chiều dài cơ sở | 3860 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1675 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1670 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.4 m |
Trọng lượng không tải | 2540255 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3820 kg |
Chi tiết động cơ | 1GD-FTV |
Bộ truyền tải | Số sàn 6 cấp/6MT |
Hộp số | MT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 130/3400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 420/1400 |
Tỉ số nén | 15.6 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc |
Hệ thống treo Trước | Thanh chống/MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá/Leaf spring rigid axle |
Trợ lực tay lái | Thủy lực / Hidraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Thép/Steel |
Kích thước lốp | 235/65R16 |
Lốp dự phòng | Thép/Steel |
Other Dong Co Toc Do Toi Da | 165 |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | Loại thường / Standard |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | Bóng thường/Bulb |
Đèn sương mù sau |
Other Bo Quay Xe The Thao | |
Other Chan Bun | Trước và Sau/FR & RR |
Other Chuc Nang Say Kinh Sau | |
Other Cum Den Truoc Che Do Den Cho Dan Duong | |
Other Cum Den Truoc He Thong Can Bang Goc Chieu | |
Other Cum Den Truoc He Thong Nhac Nho Den Sang | |
Other Cum Den Truoc He Thong Rua Den | |
Other Cum Den Truoc He Thong Dieu Khien Den Tu Dong | |
Other Cum Den Truoc Den Chieu Gan | Halogen |
Other Cum Den Truoc Den Chieu Xa | Halogen |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Bo Nho Vi Tri | |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Chuc Nang Tu Dieu Chinh Khi Lui | |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Mau | Màu thân xe/Body color |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Tich Hop Den Chao Mung | |
Other Gat Mua | Gián đoạn |
Other Gat Mua Sau | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent |
Other Gat Mua Truoc | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent |
Other Luoi Tan Nhiet Truoc | Mạ Crom/Plating |
Other Tay Nam Cua Ngoai | Màu thân xe/Body color |
Other Thanh Can Giam Va Cham Sau | Sơn màu/Painting |
Other Thanh Can Giam Va Cham Truoc | Sơn màu/Painting |
Other Ang Ten | Dạng thường/Pillar |
Other Ong Xa | |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Other Chuc Nang Thong Gio | |
Other Hang Ghe Thu Ba | Ngả lưng (semi)/Recline (semi) |
Other Hang Ghe Thu Bon | Ngả lưng (semi)/Recline (semi) |
Other Hang Ghe Thu Hai | Ngả lưng (semi)/Recline (semi) |
Other Hang Ghe Thu Nam | Gập phẳng/Flat fold |
Other Tua Tay Hang Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Ghe Hanh Khach | Trượt ngả lưng ghế/Slide-Recline |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6-way manual adjustment |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6-way manual adjustment |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Nhựa/urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Other Cum Dong Ho Chuc Nang Bao Luong Tieu Thu Nhien Lieu | |
Other Cum Dong Ho Chuc Nang Bao Vi Tri Can So | |
Other Cum Dong Ho Loai Dong Ho | Analog |
Other Cum Dong Ho Man Hinh Hien Thi Da Thong Tin | |
Other Cum Dong Ho Den Bao Che Do Eco | |
Other Tay Lai Loai Tay Lai | 3 chấu/3-spoke |
Other Tay Nam Cua Trong | Đen/Black |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói/Day & night, EC mirror |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Chuc Nang Khoa Cua Tu Xa | |
Other He Thong Sac Khong Day | |
Other He Thong Am Thanh Bang Dieu Khien Tu Hang Ghe Sau | |
Other He Thong Am Thanh He Thong Dieu Khien Bang Giong Noi | |
Other He Thong Am Thanh He Thong Dam Thoai Ranh Tay | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Hdmi | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Wifi | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Dien Thoai Thong Minh | |
Other Hop Lam Mat | |
Other Rem Che Nang Cua Sau | |
Other Rem Che Nang Kinh Sau | |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ)/With (1 touch for driver and front passenger window) |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Other Cam Bien Ho Tro Do Xe Goc Sau | |
Other Cam Bien Ho Tro Do Xe Goc Truoc | |
Other Cam Bien Ho Tro Do Xe Sau | |
Other He Thong Ho Tro Khoi Hanh Do Deo | |
Other He Thong Lua Chon Van Toc Vuot Dia Hinh | |
Other He Thong Thich Nghi Dia Hinh | |
Other Tui Khi Tui Khi Nguoi Lai Hanh Khach Phia Truoc | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi |
Other Ban Dap Phanh Tu Do | |
Other Cot Lai Tu Do | |
Other Day Dai An Toan | 3 điểm (2 vị trí), 2 điểm (14 vị trí) |
Other Ghe Co Cau Truc Giam Chan Thuong Co | |
Other Khung Xe Goa | |
Other Tui Khi Tui Khi Ben Hong Phia Sau | |
Other Tui Khi Tui Khi Ben Hong Phia Truoc | |
Other Tui Khi Tui Khi Rem | |
Other Tui Khi Tui Khi Dau Goi Hanh Khach | |
Other Tui Khi Tui Khi Dau Goi Nguoi Lai |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Other Tieu Chuan Khi Thai | Euro 4 |
Bạc - 1E7
Trắng - 058
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
22.515.761 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 1 tỷ 289 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 1 tỷ 280 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 1 tỷ 270 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 1 tỷ 270 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 1 tỷ 270 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 1 tỷ 270 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 1 tỷ 270 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 1 tỷ 270 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.