Bài viết về Toyota Land Cruiser Prado
Chiếc xe mới, giống như thế hệ tiếp theo Toyota Land Cruiser Prado 2022, sẽ được xây dựng trên nền tảng TNGA-F và sẽ xem xét trong một ngôn ngữ thiết kế mới đó là...
Blog xe 30 thg 12, 2020
Toyota Land Cruiser Prado 2020 hiện đang cung cấp 1 động cơ Xăng. Máy xăng có dung tích động cơ 2694cc (2.7L). Xe được trang bị hộp số tự động. Tùy thuộc vào từng phiên bản và động cơ được trang bị trên Land Cruiser Prado thì mức sử dụng nhiên liệu khoảng 11.83 lít cho mỗi 100KM. Land Cruiser Prado 2020 là một chiếc xe SUV 7 chỗ và có chiều dài 4.840mm, chiều rộng 1.885mm và chiều dài cơ sở 2.790mm.
Mức tiêu thụ | 11.83L/100KM |
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 2694 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 120 kW @ 5200 rpm |
Số chỗ | 7 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 87 Lít |
Kiểu dáng | SUV |
Tay lái trợ lực | Thủy lực/Hydraulic |
Cửa kính điều khiển điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió 3 hàng ghế |
Đèn sương mù - Trước | |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | Mâm đúc/Alloy |
Số chỗ | 7 chỗ |
Kiểu dáng | SUV |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 |
Chi tiết động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp/6AT |
Chiều dài | 4840 mm |
Chiều rộng | 1885 mm |
Chiều cao | 1845 mm |
Chiều dài cơ sở | 2790 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1585 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1585 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 215 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m |
Trọng lượng không tải | 2030 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2850 kg |
Chi tiết động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp/6AT |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 120/5200 |
Kết hợp | 11.83 |
Trong đô thị | 15.41 |
Ngoài đô thị | 9.75 |
Phanh trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Phanh sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Hệ thống treo Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link |
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 |
Lốp dự phòng | Có/With |
Other Dong Co Toc Do Toi Da | 160 |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Chan Bun | |
Other Cum Den Truoc He Thong Can Bang Goc Chieu | Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type |
Other Cum Den Truoc He Thong Nhac Nho Den Sang | Có, tự động ngắt/With, auto cut |
Other Cum Den Truoc He Thong Dieu Khien Den Tu Dong | Chế độ tự ngắt/Auto cut |
Other Cum Den Truoc Den Chieu Gan | LED dạng bóng chiếu/ LED projector |
Other Cum Den Truoc Den Chieu Xa | LED phản xạ đa hướng/ LED multi reflector |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Mau | Cùng màu thân xe/Body colored |
Other Gat Mua | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Other Gat Mua Sau | |
Other Gat Mua Truoc | Cảm biến tự động/Rain sensor |
Other Luoi Tan Nhiet Sau | Cùng màu thân xe/Body colored |
Other Luoi Tan Nhiet Truoc | Mạ crôm/Chrome plating |
Other Tay Nam Cua Ngoai | Cùng màu thân xe/Body colored |
Other Ang Ten | Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Other Chuc Nang Thong Gio | |
Other Hang Ghe Thu Ba | Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold |
Other Hang Ghe Thu Hai | Gập 40:20:40/40:20:40 fold |
Other Tua Tay Hang Ghe Sau | Khay đựng ly/Glass tray |
Other Dieu Chinh Ghe Hanh Khach | Chỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
Other Cum Dong Ho Chuc Nang Bao Luong Tieu Thu Nhien Lieu | |
Other Cum Dong Ho Chuc Nang Bao Vi Tri Can So | |
Other Cum Dong Ho Loai Dong Ho | Optitron |
Other Cum Dong Ho Man Hinh Hien Thi Da Thong Tin | Màn hình màu/TFT display |
Other Cum Dong Ho Den Bao Che Do Eco | |
Other Tay Lai Loai Tay Lai | 4 chấu/4-spoke |
Other Tay Nam Cua Trong | Bạc/Silver |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/ Electrochromic |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió 3 hàng ghế |
Số loa | 9 |
Cổng kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth |
Other Chuc Nang Khoa Cua Tu Xa | |
Other He Thong Am Thanh He Thong Dam Thoai Ranh Tay | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Dien Thoai Thong Minh | |
Other Hop Lam Mat | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) |
Cửa gió sau | |
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock) |
Other Cam Bien Ho Tro Do Xe Sau | |
Other Tui Khi Tui Khi Nguoi Lai Hanh Khach Phia Truoc | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi |
Other Day Dai An Toan | 3 điểm tất cả ghế |
Other Khung Xe Goa | |
Other Tui Khi Tui Khi Ben Hong Phia Truoc | |
Other Tui Khi Tui Khi Rem | |
Other Tui Khi Tui Khi Dau Goi Nguoi Lai |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có (với còi báo động)/With (Alarm) |
Other Tieu Chuan Khi Thai | Euro 5 |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.