Prius 1.8 XLE hatchback 5 chỗ bản hybrid với hộp số vô cấp tự động.
Động cơ | 1797 cc |
---|---|
Kiểu dáng | Hatchback |
Hộp số | Vô cấp |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Hybrid |
L/100 Km | 4,7 |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 90 kW |
Số cửa | 4 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm |
Dung tích nhiên liệu | 42.8 L |
Chi tiết động cơ | 90 kW, 1797 cc |
Prius 1.8 XLE hatchback 5 chỗ bản hybrid với hộp số vô cấp tự động.
Nhiên liệu | Hybrid |
Động cơ (cc) | 1797 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 90 kW @ 5200 rpm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Vô cấp tự động |
Dung tích bình | 42,8 Lít |
Kiểu dáng | Hatchback |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | painted alloy |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 4 |
Kiểu dáng | Hatchback |
Loại nhiên liệu | Hybrid |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1797 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT |
Chiều dài | 4572 mm |
Chiều rộng | 1760.2 mm |
Chiều cao | 1470.7 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 129.5 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1394.8 kg |
Hộp số | CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | inline |
Dung tích xy lanh (cc) | 1797 |
Loại nhiên liệu | Hybrid |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 90/5200 |
Tỉ số nén | 13 |
Trong đô thị | 4.36 |
Ngoài đô thị | 4.7 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy |
Kích thước lốp | 215/45R17 |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu bọc ghế | leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | leatherette |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Classic Silver Metallic
Wind Chill Pearl
Midnight Black Metallic
Supersonic Red
Magnetic Gray Metallic
Electric Storm Blue
Sea Glass Pearl
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.