Raize 1.0 Turbo crossover 5 chỗ bản xăng với hộp số vô cấp tự động có giá 527 triệu.
Giá xe Toyota Raize 1.0 Turbo: Giá niêm yết của Raize 1.0 Turbo là 527 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Toyota.
Giá bán | 527 triệu |
---|---|
Kiểu dáng | Crossover |
Động cơ | 996 cc |
Hộp số | Vô cấp |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Xăng |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 72,3 kW |
Số cửa | 4 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2525 mm |
Dung tích nhiên liệu | 36 L |
Chi tiết động cơ | 72.3 kW, 140 Nm, 996 cc |
Giá niêm yết | 527.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 52.700.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480.700 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.905.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 590.885.700 đ |
Raize 1.0 Turbo crossover 5 chỗ bản xăng với hộp số vô cấp tự động có giá 527 triệu.
Giá xe Toyota Raize 1.0 Turbo: Giá niêm yết của Raize 1.0 Turbo là 527 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Toyota.
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 996 |
Công suất tối đa | 72.3 kW |
Mô-men xoắn | 140 Nm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Vô cấp tự động |
Dung tích bình | 36 Lít |
Kiểu dáng | Crossover |
Tay lái trợ lực | no, Điện |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Vành | Hợp kim |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 4 |
Kiểu dáng | Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 996 |
Chi tiết động cơ | 1.0-litre turbocharged pe, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT |
Bộ truyền tải | 5-Speed |
Chiều dài | 3995 mm |
Chiều rộng | 1710 mm |
Chiều cao | 1635 mm |
Chiều dài cơ sở | 2525 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1475 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1470 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm |
Chi tiết động cơ | 1.0-litre turbocharged pe, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 5-Speed |
Hộp số | CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | inline |
Dung tích xy lanh (cc) | 996 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 72.3 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140 |
Tỉ số nén | 9.5:1 |
Phanh trước | Ventilated Discs |
Phanh sau | Drums |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/60 R17 |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời |
Hệ thống điều hòa |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
10.478.359 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 620 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 600 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 590 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 590 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 590 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 590 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 601 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 590 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.