Phiên bản Toyota RAV4 & giá bán
Phiên bản RAV4 | Giá bán (VND) | Thông số | So sánh |
---|---|---|---|
Nhập khẩu | 2487 cc, Tự động, Khí ga tự nhiên, FWD | 1 tỷ 200 | | |
Nhập khẩu | 1998 cc, Vô cấp tự động, Khí ga tự nhiên, FWD | 1 tỷ 100 | | |
Phiên bản RAV4 | Giá bán (VND) | Thông số | So sánh |
---|---|---|---|
Nhập khẩu | 2487 cc, Tự động, Khí ga tự nhiên, FWD | 1 tỷ 200 | | |
Nhập khẩu | 1998 cc, Vô cấp tự động, Khí ga tự nhiên, FWD | 1 tỷ 100 | | |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
21.798.941 đ/tháng khi vay 60 tháng
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.