Bài viết về Toyota Rush
Khi nói đến xe 7 chỗ ở Việt Nam, nhiều loại xe tăng lên được dịp. Chúng thường đi kèm với nhiều loại động cơ để lựa chọn với các tùy chọn phổ biến hơn...
Xe tốt nhất 17 thg 1, 2021
Toyota Rush 2020 hiện đang cung cấp 1 động cơ Xăng. Máy xăng có dung tích động cơ 1496cc (1.5L). Xe được trang bị hộp số tự động. Tùy thuộc vào từng phiên bản và động cơ được trang bị trên Rush thì mức sử dụng nhiên liệu khoảng 67 lít cho mỗi 100KM. Rush 2020 là một chiếc xe SUV 7 chỗ và có chiều dài 4.435mm, chiều rộng 1.695mm và chiều dài cơ sở 2.685mm.
Mức tiêu thụ | 67L/100KM |
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1496 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 76 kW @ 6300 rpm |
Số chỗ | 7 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 45 Lít |
Kiểu dáng | SUV |
Tay lái trợ lực | Điện/Power |
Cửa kính điều khiển điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Đèn sương mù - Trước | |
Vành | Mâm đúc/Alloy |
Số chỗ | 7 chỗ |
Kiểu dáng | SUV |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Chi tiết động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 4 cấp/4AT |
Chiều dài | 4435 mm |
Chiều rộng | 1695 mm |
Chiều cao | 1705 mm |
Chiều dài cơ sở | 2685 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1445 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1460 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 52 m |
Trọng lượng không tải | 1290 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1870 kg |
Chi tiết động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Bộ truyền tải | Số tự động 4 cấp/4AT |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 76/6300 |
Tỉ số nén | 11, 5 |
Kết hợp | 67 |
Trong đô thị | 82 |
Ngoài đô thị | 58 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16" |
Phanh sau | Tang trống/Drum |
Hệ thống treo Trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Trợ lực tay lái | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 215/60R17 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Other Kich Thuoc Kich Thuoc Tong The Ben Trong D X R X C | 2490 x 1415 x 1195 |
Other Dong Co He Thong Ngat Mo Dong Co Tu Dong | |
Other Dong Co Toc Do Toi Da | 160 |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | LED |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Bo Quay Xe The Thao | |
Other Chan Bun | |
Other Chuc Nang Say Kinh Sau | |
Other Canh Huong Gio Noc Xe | |
Other Cum Den Sau Den Bao Re | LED |
Other Cum Den Sau Den Lui | LED |
Other Cum Den Sau Den Phanh | LED |
Other Cum Den Sau Den Vi Tri | LED |
Other Cum Den Truoc Che Do Den Cho Dan Duong | |
Other Cum Den Truoc He Thong Can Bang Goc Chieu | |
Other Cum Den Truoc He Thong Nhac Nho Den Sang | LED |
Other Cum Den Truoc He Thong Rua Den | |
Other Cum Den Truoc He Thong Dieu Khien Den Tu Dong | |
Other Cum Den Truoc Den Chieu Gan | LED |
Other Cum Den Truoc Den Chieu Xa | LED |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Bo Nho Vi Tri | |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Chuc Nang Tu Dieu Chinh Khi Lui | |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Mau | Cùng màu thân xe/Body Color |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Tich Hop Den Chao Mung | |
Other Gat Mua Sau | Gián đoạn/intermittent |
Other Gat Mua Truoc | Gián đoạn/intermittent |
Other Luoi Tan Nhiet Truoc | Mạ chrome/Chrome |
Other Tay Nam Cua Ngoai | Cùng màu thân xe, có nút bấm/Colored w/ switch |
Other Thanh Do Noc Xe | |
Other Ang Ten | Vây cá/Sharkfin |
Other Ong Xa | |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Other Chuc Nang Thong Gio | |
Other Hang Ghe Thu Ba | 50:50 gập thẳng, 50:50 tumble |
Other Hang Ghe Thu Bon | |
Other Hang Ghe Thu Hai | Gập thẳng 60:40 1 chạm/Tumble 60:40 1 touch |
Other Hang Ghe Thu Nam | |
Other Loai Ghe | Thường/Normal |
Other Dieu Chinh Ghe Hanh Khach | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh + điện thoại rảnh tay/ Audio + tel |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Other Cum Dong Ho Chuc Nang Bao Luong Tieu Thu Nhien Lieu | |
Other Cum Dong Ho Chuc Nang Bao Vi Tri Can So | |
Other Cum Dong Ho Loai Dong Ho | Analog |
Other Cum Dong Ho Man Hinh Hien Thi Da Thong Tin | LCD |
Other Cum Dong Ho Den Bao Che Do Eco | |
Other Tay Lai Loai Tay Lai | 3 chấu/3-spoke |
Other Tay Nam Cua Trong | Mạ chrome/ Chrome |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Đầu đĩa | DVD 7" |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Chuc Nang Khoa Cua Tu Xa | |
Other He Thong Sac Khong Day | |
Other He Thong Am Thanh Bang Dieu Khien Tu Hang Ghe Sau | |
Other He Thong Am Thanh He Thong Dieu Khien Bang Giong Noi | |
Other He Thong Am Thanh He Thong Dam Thoai Ranh Tay | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Hdmi | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Wifi | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Dien Thoai Thong Minh | |
Other He Thong Dieu Hoa Truoc | Tự động/auto |
Other Hop Lam Mat | |
Other Rem Che Nang Cua Sau | |
Other Rem Che Nang Kinh Sau | |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Other Cam Bien Ho Tro Do Xe Sau | 2 |
Other He Thong Ho Tro Khoi Hanh Do Deo | |
Other He Thong Lua Chon Van Toc Vuot Dia Hinh | |
Other He Thong Thich Nghi Dia Hinh | |
Other Tui Khi Tui Khi Nguoi Lai Hanh Khach Phia Truoc | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi |
Other Ban Dap Phanh Tu Do | |
Other Cot Lai Tu Do | |
Other Day Dai An Toan | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Other Ghe Co Cau Truc Giam Chan Thuong Co | |
Other Khung Xe Goa | |
Other Tui Khi Tui Khi Ben Hong Phia Sau | |
Other Tui Khi Tui Khi Ben Hong Phia Truoc | |
Other Tui Khi Tui Khi Rem | |
Other Tui Khi Tui Khi Dau Goi Hanh Khach | |
Other Tui Khi Tui Khi Dau Goi Nguoi Lai |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Other Tieu Chuan Khi Thai | Euro 4 |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.