Rush S 1.5AT suv 7 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 633 triệu.
Giá xe Toyota Rush S 1.5AT: Giá niêm yết của Rush S 1.5AT là 633 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Toyota.
Giá bán | 633 triệu |
---|---|
Kiểu dáng | SUV |
Động cơ | 1496 cc |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 7 chỗ |
Dẫn động | RWD |
Nhiên liệu | Xăng |
L/100 Km | 67 |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 76 kW |
Số cửa | 5 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2685 mm |
Dung tích nhiên liệu | 45 L |
Chi tiết động cơ | 76 kW, 134 Nm, 1496 cc |
Giá niêm yết | 633.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 63.300.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 873.400 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 9.495.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 709.468.400 đ |
Rush S 1.5AT suv 7 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 633 triệu.
Giá xe Toyota Rush S 1.5AT: Giá niêm yết của Rush S 1.5AT là 633 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Toyota.
Mức tiêu thụ | 67L/100KM |
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1496 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 76 kW @ 6300 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 134 Nm @ 4200 rpm |
Số chỗ | 7 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 45 Lít |
Kiểu dáng | SUV |
Tay lái trợ lực | Điện/Power |
Cửa kính điều khiển điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Đèn sương mù - Trước | |
Vành | Mâm đúc/Alloy |
Số chỗ | 7 chỗ |
Số cửa | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Chi tiết động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 4 cấp/4AT |
Chiều dài | 4435 mm |
Chiều rộng | 1695 mm |
Chiều cao | 1705 mm |
Chiều dài cơ sở | 2685 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1445 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1460 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 52 m |
Trọng lượng không tải | 1290 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1870 kg |
Chi tiết động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Bộ truyền tải | Số tự động 4 cấp/4AT |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 76/6300 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 134/4200 |
Tỉ số nén | 11, 5 |
Kết hợp | 67 |
Trong đô thị | 82 |
Ngoài đô thị | 58 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16" |
Phanh sau | Tang trống/Drum |
Hệ thống treo Trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Trợ lực tay lái | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 215/60R17 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Other Kich Thuoc Kich Thuoc Tong The Ben Trong D X R X C | 2490 x 1415 x 1195 |
Other Dong Co He Thong Ngat Mo Dong Co Tu Dong | |
Other Dong Co Toc Do Toi Da | 160 |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | LED |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Bo Quay Xe The Thao | |
Other Chan Bun | |
Other Chuc Nang Say Kinh Sau | |
Other Canh Huong Gio Noc Xe | |
Other Cum Den Sau Den Bao Re | LED |
Other Cum Den Sau Den Lui | LED |
Other Cum Den Sau Den Phanh | LED |
Other Cum Den Sau Den Vi Tri | LED |
Other Cum Den Truoc Che Do Den Cho Dan Duong | |
Other Cum Den Truoc He Thong Can Bang Goc Chieu | |
Other Cum Den Truoc He Thong Nhac Nho Den Sang | LED |
Other Cum Den Truoc He Thong Rua Den | |
Other Cum Den Truoc He Thong Dieu Khien Den Tu Dong | |
Other Cum Den Truoc Den Chieu Gan | LED |
Other Cum Den Truoc Den Chieu Xa | LED |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Bo Nho Vi Tri | |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Chuc Nang Tu Dieu Chinh Khi Lui | |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Mau | Cùng màu thân xe/Body Color |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Tich Hop Den Chao Mung | |
Other Gat Mua Sau | Gián đoạn/intermittent |
Other Gat Mua Truoc | Gián đoạn/intermittent |
Other Luoi Tan Nhiet Truoc | Mạ chrome/Chrome |
Other Tay Nam Cua Ngoai | Cùng màu thân xe, có nút bấm/Colored w/ switch |
Other Thanh Do Noc Xe | |
Other Ang Ten | Vây cá/Sharkfin |
Other Ong Xa | |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Other Chuc Nang Thong Gio | |
Other Hang Ghe Thu Ba | 50:50 gập thẳng, 50:50 tumble |
Other Hang Ghe Thu Bon | |
Other Hang Ghe Thu Hai | Gập thẳng 60:40 1 chạm/Tumble 60:40 1 touch |
Other Hang Ghe Thu Nam | |
Other Loai Ghe | Thường/Normal |
Other Dieu Chinh Ghe Hanh Khach | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh + điện thoại rảnh tay/ Audio + tel |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Other Cum Dong Ho Chuc Nang Bao Luong Tieu Thu Nhien Lieu | |
Other Cum Dong Ho Chuc Nang Bao Vi Tri Can So | |
Other Cum Dong Ho Loai Dong Ho | Analog |
Other Cum Dong Ho Man Hinh Hien Thi Da Thong Tin | LCD |
Other Cum Dong Ho Den Bao Che Do Eco | |
Other Tay Lai Loai Tay Lai | 3 chấu/3-spoke |
Other Tay Nam Cua Trong | Mạ chrome/ Chrome |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Đầu đĩa | DVD 7" |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Chuc Nang Khoa Cua Tu Xa | |
Other He Thong Sac Khong Day | |
Other He Thong Am Thanh Bang Dieu Khien Tu Hang Ghe Sau | |
Other He Thong Am Thanh He Thong Dieu Khien Bang Giong Noi | |
Other He Thong Am Thanh He Thong Dam Thoai Ranh Tay | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Hdmi | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Wifi | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Dien Thoai Thong Minh | |
Other He Thong Dieu Hoa Truoc | Tự động/auto |
Other Hop Lam Mat | |
Other Rem Che Nang Cua Sau | |
Other Rem Che Nang Kinh Sau | |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Other Cam Bien Ho Tro Do Xe Sau | 2 |
Other He Thong Ho Tro Khoi Hanh Do Deo | |
Other He Thong Lua Chon Van Toc Vuot Dia Hinh | |
Other He Thong Thich Nghi Dia Hinh | |
Other Tui Khi Tui Khi Nguoi Lai Hanh Khach Phia Truoc | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi |
Other Ban Dap Phanh Tu Do | |
Other Cot Lai Tu Do | |
Other Day Dai An Toan | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Other Ghe Co Cau Truc Giam Chan Thuong Co | |
Other Khung Xe Goa | |
Other Tui Khi Tui Khi Ben Hong Phia Sau | |
Other Tui Khi Tui Khi Ben Hong Phia Truoc | |
Other Tui Khi Tui Khi Rem | |
Other Tui Khi Tui Khi Dau Goi Hanh Khach | |
Other Tui Khi Tui Khi Dau Goi Nguoi Lai |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Other Tieu Chuan Khi Thai | Euro 4 |
Bạc 1E7
Đen X12
Đỏ 3Q3
Đồng 4T3
Trắng W09
Nâu R54
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
12.574.154 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 741 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 719 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 709 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 709 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 709 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 709 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 722 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 709 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.