Sienta 1.5 G minivan 7 chỗ bản xăng với hộp số vô cấp tự động.
Phiên bản khác: Sienta có 1 phiên bản khác. Trong 1 phiên bản này, được trang bị hộp số Vô cấp tự động.
Động cơ | 1496 cc |
---|---|
Kiểu dáng | Minivan |
Hộp số | Vô cấp |
Số ghế | 7 chỗ |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Xăng |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 80,5 kW |
Số cửa | 5 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2750 mm |
Dung tích nhiên liệu | 42 L |
Chi tiết động cơ | 80.5 kW, 140 Nm, 1496 cc |
Sienta 1.5 G minivan 7 chỗ bản xăng với hộp số vô cấp tự động.
Phiên bản khác: Sienta có 1 phiên bản khác. Trong 1 phiên bản này, được trang bị hộp số Vô cấp tự động.
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1496 |
Công suất tối đa | 80.5 kW |
Mô-men xoắn | 140 Nm |
Số chỗ | 7 |
Hộp số | Vô cấp tự động |
Dung tích bình | 42 Lít |
Kiểu dáng | Minivan |
Tay lái trợ lực | no, Điện |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Cảm biến sự cố |
Vành | Hợp kim |
Số chỗ | 7 chỗ |
Số cửa | 5 |
Kiểu dáng | Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Chi tiết động cơ | 1.5L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT |
Bộ truyền tải | 7 cấp |
Chiều dài | 4235 mm |
Chiều rộng | 1695 mm |
Chiều cao | 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2750 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1475 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1480 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 170 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.3 m |
Trọng lượng không tải | 1325 kg |
Other Cau Hinh Van | DOHC |
Other So Van Tren Moi Xy Lanh | 4 |
Chi tiết động cơ | 1.5L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 7 cấp |
Hộp số | CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 80.5 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140 |
Tỉ số nén | 11.5:1 |
Phanh trước | Discs |
Phanh sau | Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 185/60 R15 |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Bac Len Xuong | |
Other Canh Luot Gio Phia Sau | |
Other Gia Tren Mai | |
Other Gia Tren Mai Co The Thao | |
Other Guong Ben Co The Chinh Tay | |
Other Gat Mua Cua So Phia Sau | |
Other Luoi Tan Nhiet Ma Crom | |
Other Mui Co The Thao Roi | |
Other Mo Cua So Phia Sau | |
Other Ang Ten | |
Other Den Pha Co The Dieu Chinh |
Other Loai Banh Loai | Rack & Pinion |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Chất liệu bọc ghế | Vải |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời |
Hệ thống điều hòa |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Bo Dieu Khien Dien Tu | |
Other Central Console Armrest | |
Other Co Ban Gap O Hang Ghe Sau | |
Other Ghe Ho Tro That Lung | |
Other Ghe Sau Co The Gap | |
Other Giu Chai Nuoc | |
Other Guong Trang Diem | |
Other He Thong Suoi | |
Other Hoc Lam Mat | |
Other Khay Giu Coc Sau | |
Other Khay Giu Coc Truoc | |
Other Tay Vin Giua Hang Ghe Sau | |
Other Tua Dau Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Ghe Lai | |
Other Den Canh Bao Nhien Lieu Thap | |
Other Fmamradio | |
Other Loa Sau | |
Other Loa Truoc | |
Other Tich Hop Am Thanh 2din | |
Other Binh Nhien Lieu Gan Giua | |
Other Che Do Lai Tiet Kiem | |
Other May Do Toc Do | |
Other Dong Ho Ky Thuat So | |
Other Dong Ho Do Ky Thuat So | |
Other Canh Bao Mo Cua Tu Dong | |
Other Dam Tac Dong Ben | |
Other Dam Tac Dong Truoc | |
Other Ho Tro Cam Bien Do Xe | |
Other Khoa Tre Em | |
Other That Lung Hang Ghe Sau | |
Other Den Bao Day An Toan | |
Other Den Bao Kiem Tra Dong Co | |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Other Khoa Cua Trung Tam | |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Nhập khẩu, Xăng, Vô cấp tự động
Liên hệ
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
0 đ/tháng khi vay 60 tháng
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.