Yaris Cross Urban crossover 5 chỗ bản khí ga tự nhiên với hộp số tự động có giá 980 triệu.
Giá xe Toyota Yaris Cross Urban: Giá niêm yết của Yaris Cross Urban là 980 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Toyota.
Giá bán | 980 triệu |
---|---|
Kiểu dáng | Crossover |
Động cơ | 1490 cc |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Khí ga tự nhiên |
Xy lanh | 3 xy lanh |
Mã lực | 88 kW |
Số cửa | 5 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2560 mm |
Dung tích nhiên liệu | 42 L |
Chi tiết động cơ | 88 kW, 145 Nm, 1490 cc |
Giá niêm yết | 980.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 98.000.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480.700 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 14.700.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 1.095.980.700 đ |
Yaris Cross Urban crossover 5 chỗ bản khí ga tự nhiên với hộp số tự động có giá 980 triệu.
Giá xe Toyota Yaris Cross Urban: Giá niêm yết của Yaris Cross Urban là 980 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Toyota.
Nhiên liệu | Khí ga tự nhiên |
Động cơ (cc) | 1490 |
Công suất tối đa | 88 kW |
Mô-men xoắn | 145 Nm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 42 Lít |
Kiểu dáng | Crossover |
Vành | — / — |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 5 |
Kiểu dáng | Crossover |
Loại nhiên liệu | Khí ga tự nhiên |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1490 |
Chi tiết động cơ | 3cyl, 1.5L |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT |
Chiều dài | 4180 mm |
Chiều rộng | 1765 mm |
Chiều cao | 1590 mm |
Chiều dài cơ sở | 2560 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1525 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1525 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 170 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.3 m |
Trọng lượng không tải | 1140 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1250 kg |
Chi tiết động cơ | 3cyl, 1.5L |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 3 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1490 |
Loại nhiên liệu | Khí ga tự nhiên |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 88 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 145 |
Phanh trước | Disc - ventilated |
Phanh sau | Disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Bar |
Loại vành | — / — |
Kích thước lốp | 205x65 R16 / 205x65 R16 |
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 1 tỷ 134 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 1 tỷ 105 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 1 tỷ 095 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 1 tỷ 095 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 1 tỷ 095 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 1 tỷ 095 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 1 tỷ 115 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 1 tỷ 095 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.