Yaris 1.5G CVT hatchback 5 chỗ bản xăng với hộp số vô cấp tự động có giá 668 triệu.
Giá xe Toyota Yaris 1.5G CVT: Giá niêm yết của Yaris 1.5G CVT là 668 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Toyota.
Giá bán | 668 triệu |
---|---|
Kiểu dáng | Hatchback |
Động cơ | 1496 cc |
Hộp số | Vô cấp |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Xăng |
L/100 Km | 57 |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 79 kW |
Số cửa | 4 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2550 mm |
Dung tích nhiên liệu | 42 L |
Chi tiết động cơ | 79 kW, 140 Nm, 1496 cc |
Giá niêm yết | 668.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 66.800.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480.700 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 10.020.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 748.100.700 đ |
Yaris 1.5G CVT hatchback 5 chỗ bản xăng với hộp số vô cấp tự động có giá 668 triệu.
Giá xe Toyota Yaris 1.5G CVT: Giá niêm yết của Yaris 1.5G CVT là 668 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Toyota.
Mức tiêu thụ | 57L/100KM |
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1496 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 79 kW @ 6000 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 140 Nm @ 142 rpm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Vô cấp tự động |
Dung tích bình | 42 Lít |
Kiểu dáng | Hatchback |
Tay lái trợ lực | Điện/Electric |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Đèn sương mù - Trước | |
Vành | Mâm đúc/Alloy |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 4 |
Kiểu dáng | Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Chi tiết động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT |
Bộ truyền tải | Số tự động vô cấp/ CVT |
Chiều dài | 4145 mm |
Chiều rộng | 1730 mm |
Chiều cao | 1500 mm |
Chiều dài cơ sở | 2550 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1460 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1445 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.7 m |
Trọng lượng không tải | 1120 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1550 kg |
Chi tiết động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Bộ truyền tải | Số tự động vô cấp/ CVT |
Hộp số | CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 79/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140/142 |
Tỉ số nén | - |
Kết hợp | 57 |
Trong đô thị | 7 |
Ngoài đô thị | 4.9 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 15'' / Ventilated disc 15'' |
Phanh sau | Đĩa đặc 15"/Solid disc 15" |
Hệ thống treo Trước | Mc Pherson/Mc Pherson Struts |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn/Torsion beam |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 195/50 R16 |
Lốp dự phòng | 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy |
Other Kich Thuoc Dung Tich Khoang Hanh Ly | 326 |
Other Kich Thuoc Kich Thuoc Khoang Cho Hang D X R X C | N/a |
Other Dong Co He Thong Ngat Mo Dong Co Tu Dong |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | LED |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Bo Quay Xe The Thao | |
Other Chan Bun | |
Other Chuc Nang Say Kinh Sau | |
Other Cum Den Truoc Che Do Den Cho Dan Duong | |
Other Cum Den Truoc He Thong Can Bang Goc Chieu | |
Other Cum Den Truoc He Thong Nhac Nho Den Sang | |
Other Cum Den Truoc He Thong Rua Den | |
Other Cum Den Truoc He Thong Dieu Khien Den Tu Dong | |
Other Cum Den Truoc Den Chieu Gan | Halogen projector |
Other Cum Den Truoc Den Chieu Xa | Halogen reflector |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Bo Nho Vi Tri | |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Chuc Nang Tu Dieu Chinh Khi Lui | |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Mau | Cùng màu thân xe/Colored |
Other Guong Chieu Hau Ngoai Tich Hop Den Chao Mung | |
Other Gat Mua Sau | Có (liên tục)/With (without intermittent) |
Other Gat Mua Truoc | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) Intermittent (Time adjustment + Mist) |
Other Luoi Tan Nhiet Sau | |
Other Luoi Tan Nhiet Truoc | Mạ/Plating |
Other Tay Nam Cua Ngoai | Mạ/Plating |
Other Thanh Can Giam Va Cham Sau | Cùng màu thân xe/Colored |
Other Thanh Can Giam Va Cham Truoc | Cùng màu thân xe/Colored |
Other Thanh Do Noc Xe | |
Other Ang Ten | Vây cá/Shark fin |
Other Ong Xa | |
Đèn báo phanh trên cao | Có (LED)//With (LED) |
Other Chuc Nang Thong Gio | |
Other Hang Ghe Thu Hai | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold |
Other Loai Ghe | Thường/Normal |
Other Tua Tay Hang Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Ghe Hanh Khach | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Other Cum Dong Ho Chuc Nang Bao Luong Tieu Thu Nhien Lieu | |
Other Cum Dong Ho Chuc Nang Bao Vi Tri Can So | |
Other Cum Dong Ho Loai Dong Ho | Optitron |
Other Cum Dong Ho Man Hinh Hien Thi Da Thong Tin | |
Other Cum Dong Ho Den Bao Che Do Eco | |
Other Tay Lai Loai Tay Lai | 3 chấu/3-spoke |
Other Tay Nam Cua Trong | Mạ/Plating |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Đầu đĩa | DVD 7" touch screen |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Chuc Nang Khoa Cua Tu Xa | |
Other He Thong Sac Khong Day | |
Other He Thong Am Thanh Bang Dieu Khien Tu Hang Ghe Sau | |
Other He Thong Am Thanh He Thong Dieu Khien Bang Giong Noi | |
Other He Thong Am Thanh He Thong Dam Thoai Ranh Tay | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Hdmi | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Wifi | |
Other He Thong Am Thanh Ket Noi Dien Thoai Thong Minh | |
Other He Thong Dieu Hoa Truoc | Tư động/Auto |
Other Hop Lam Mat | |
Other Rem Che Nang Cua Sau | |
Other Rem Che Nang Kinh Sau | |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Other Cam Bien Ho Tro Do Xe Goc Sau | |
Other Cam Bien Ho Tro Do Xe Goc Truoc | |
Other Cam Bien Ho Tro Do Xe Sau | |
Other He Thong Ho Tro Khoi Hanh Do Deo | |
Other He Thong Lua Chon Van Toc Vuot Dia Hinh | |
Other He Thong Thich Nghi Dia Hinh | |
Other Tui Khi Tui Khi Nguoi Lai Hanh Khach Phia Truoc | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi |
Other Ban Dap Phanh Tu Do | |
Other Cot Lai Tu Do | |
Other Day Dai An Toan Truoc | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
Other Ghe Co Cau Truc Giam Chan Thuong Co | |
Other Khung Xe Goa | |
Other Tui Khi Tui Khi Ben Hong Phia Sau | |
Other Tui Khi Tui Khi Ben Hong Phia Truoc | |
Other Tui Khi Tui Khi Rem | |
Other Tui Khi Tui Khi Dau Goi Hanh Khach | |
Other Tui Khi Tui Khi Dau Goi Nguoi Lai |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Other Tieu Chuan Khi Thai | Euro 4 |
Xanh - 8W9
Xám - 1G3
Đen - 218
Cam - 4R8
Đỏ - 3R3
Bạc - 1D4
Trắng - 040
Vàng - 6W2
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 780 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 758 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 748 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 748 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 748 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 748 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 761 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 748 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.