President V8 6.2L suv 7 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 4 tỷ 600 triệu.
Giá xe Vinfast President V8 6.2L: Giá niêm yết của President V8 6.2L là 4 tỷ 600 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Vinfast.
Giá bán | 4 tỷ 600 |
---|---|
Kiểu dáng | SUV |
Động cơ | 6100 cc |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 7 chỗ |
Dẫn động | AWD |
Nhiên liệu | Xăng |
L/100 Km | 11,2 |
Xy lanh | 8 xy lanh |
Mã lực | 313 kW |
Số cửa | 4 cửa |
Chiều dài cơ sở | 3133 mm |
Dung tích nhiên liệu | 85 L |
Chi tiết động cơ | 313 kW, 624 Nm, 6100 cc |
Giá niêm yết | 4.600.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 460.000.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 873.400 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 69.000.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 5.132.673.400 đ |
President V8 6.2L suv 7 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 4 tỷ 600 triệu.
Giá xe Vinfast President V8 6.2L: Giá niêm yết của President V8 6.2L là 4 tỷ 600 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Vinfast.
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 6100 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 313 kW @ 5600 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 624 Nm @ 4100 rpm |
Số chỗ | 7 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 85 Lít |
Kiểu dáng | SUV |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | painted alloy |
Số chỗ | 7 chỗ |
Số cửa | 4 |
Kiểu dáng | SUV |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 6100 |
Chi tiết động cơ | V8 6.2L |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | Tự động, 8 cấp |
Chiều dài | 5146 mm |
Chiều rộng | 1987 mm |
Chiều cao | 1763 mm |
Chiều dài cơ sở | 3133 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 183 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 7 m |
Trọng lượng không tải | 2567.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3319.8 kg |
Chi tiết động cơ | V8 6.2L |
Bộ truyền tải | Tự động, 8 cấp |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 8 |
Bố trí xy lanh | V |
Dung tích xy lanh (cc) | 6100 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 313/5600 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 624/4100 |
Tỉ số nén | 10.5 |
Trong đô thị | 15.68 |
Ngoài đô thị | 11.2 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống treo Trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Hệ thống treo sau | /Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén |
Trợ lực tay lái | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | painted alloy |
Kích thước lốp | 275/40R20FA |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn báo phanh trên cao |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 16 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 16 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Số loa | 16 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Carbon Black Metallic
Tanzanite Blue II Metallic
Mineral White Metallic
Black Sapphire Metallic
(Ind) Dravit Grey Metallic
Phytonic Blue Metallic
Arctic Grey Metallic
Ametrin Metallic
Alpine White
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 5 tỷ 243 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 5 tỷ 142 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 5 tỷ 132 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 5 tỷ 132 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 5 tỷ 132 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 5 tỷ 132 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 5 tỷ 224 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 5 tỷ 132 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.