Volkswagen Atlas 2022 hiện đang cung cấp 1 động cơ Xăng. Máy xăng có dung tích động cơ 1984cc (2.0L). Xe được trang bị hộp số tự động. Tùy thuộc vào từng phiên bản và động cơ được trang bị trên Atlas thì mức sử dụng nhiên liệu khoảng 9.8 lít cho mỗi 100KM. Atlas 2022 là một chiếc xe SUV 7 chỗ và có chiều dài 5.037mm, chiều rộng 1.989mm và chiều dài cơ sở 2.979mm.
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1984 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 175 kW @ 4500 rpm |
Số chỗ | 7 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 70,4 Lít |
Kiểu dáng | SUV |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Đèn sương mù - Trước | |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | painted alloy |
Số chỗ | 7 chỗ |
Kiểu dáng | SUV |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 |
Chi tiết động cơ | Inline 4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | 8-speed shiftable automatic |
Chiều dài | 5036.8 mm |
Chiều rộng | 1988.8 mm |
Chiều cao | 1778 mm |
Chiều dài cơ sở | 2979.4 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 203.2 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Chi tiết động cơ | Inline 4 |
Bộ truyền tải | 8-speed shiftable automatic |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 175/4500 |
Tỉ số nén | 9.6 |
Trong đô thị | 11.76 |
Ngoài đô thị | 9.8 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy |
Kích thước lốp | 245/60R18 |
Lốp dự phòng |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu bọc ghế | leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.