Polo 1.6 E Comfortline sedan 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 699 triệu.
Giá xe Volkswagen Polo 1.6 E Comfortline: Giá niêm yết của Polo 1.6 E Comfortline là 699 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Volkswagen.
Giá bán | 699 triệu |
---|---|
Kiểu dáng | Sedan |
Động cơ | 1598 cc |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Xăng |
Xy lanh | 4 xy lanh |
Mã lực | 76,8 kW |
Số cửa | 4 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2552 mm |
Dung tích nhiên liệu | 55 L |
Chi tiết động cơ | 76.8 kW, 153 Nm, 1598 cc |
Giá niêm yết | 699.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 69.900.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480.700 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 10.485.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 782.665.700 đ |
Polo 1.6 E Comfortline sedan 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 699 triệu.
Giá xe Volkswagen Polo 1.6 E Comfortline: Giá niêm yết của Polo 1.6 E Comfortline là 699 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Volkswagen.
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1598 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 76.8 kW @ 5250 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 153 Nm @ 3750 rpm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 55 Lít |
Kiểu dáng | Sedan |
Tay lái trợ lực | no, Điện |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Đèn sương mù - Trước | |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | Hợp kim |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 4 |
Kiểu dáng | Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 |
Chi tiết động cơ | 1.6 L Petrol Engine 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | 6-Speed |
Other The Tich Khoang Cho Hanh Ly | 454 L |
Chiều dài | 4384 mm |
Chiều rộng | 1699 mm |
Chiều cao | 1465 mm |
Chiều dài cơ sở | 2552 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1460 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1498 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.4 m |
Trọng lượng không tải | 1178 kg |
Other Cau Hinh Van | DOHC |
Other So Van Tren Moi Xy Lanh | 4 |
Chi tiết động cơ | 1.6 L Petrol Engine 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 6-Speed |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 |
Hệ thống nhiên liệu | MPFI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 76.8/5250 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 153/3750 |
Phanh trước | Ventilated Discs |
Phanh sau | Drums |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 185/60 R15 |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Bac Len Xuong | |
Other Canh Luot Gio Phia Sau | |
Other Gia Tren Mai | |
Other Gia Tren Mai Co The Thao | |
Other Guong Chieu Hau Ben Ngoai Chinh Tay | |
Other Gat Mua Cua So Phia Sau | |
Other Kinh Mau | |
Other Luoi Tan Nhiet Ma Crom | |
Other Mui Co The Thao Roi | |
Other Mo Cua So Phia Sau | |
Other Mo Nap Nhien Lieu Tu Xa | |
Other Nap Chup Banh Xe | |
Other Rua Cua So Phia Sau | |
Other Ang Ten | |
Other Den Pha Co The Dieu Chinh |
Other Loai Banh Loai | Rack & Pinion |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Đầu đĩa | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Co Ban Gap O Hang Ghe Sau | |
Other Follow Me Home Headlamps | |
Other Ghe Ho Tro That Lung | |
Other Ghe Sau Co The Gap | |
Other Giu Chai Nuoc | |
Other Guong Trang Diem | |
Other He Thong Suoi | |
Other Hoc Lam Mat | |
Other Khay Giu Coc Sau | |
Other Khay Giu Coc Truoc | |
Other Mo Cop Tu Xa | |
Other Tay Vin Giua | |
Other Tay Vin Giua Hang Ghe Sau | |
Other Tua Dau Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Ghe Lai | |
Other Den Canh Bao Nhien Lieu Thap | |
Other Den Soi Cop Xe | |
Other Den Doc Sach Phia Sau | |
Other Cd Player | |
Other Fmamradio | |
Other Loa Sau | |
Other Loa Truoc | |
Other Tich Hop Am Thanh 2din | |
Other Dieu Khien Giong Noi | |
Other Binh Nhien Lieu Gan Giua | |
Other May Do Toc Do | |
Other Nut Chuyen Che Do Van Hanh Eco | |
Other Tieu Chuan Khi Thai | Euro 4 |
Other Dong Ho Ky Thuat So | |
Other Dong Ho Dien Tu Da Nang | |
Other Dong Ho Do Ky Thuat So | |
Other Dam Tac Dong Ben | |
Other Dam Tac Dong Truoc | |
Other Ho Tro Cam Bien Do Xe | |
Other Khoa Tre Em | |
Other That Lung Hang Ghe Sau | |
Other Den Bao Cua Chua Dong Chat | |
Other Den Bao Day An Toan | |
Other Den Bao Kiem Tra Dong Co | |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Other Khoa Cua Trung Tam | |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
13.863.709 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 815 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 792 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 782 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 782 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 782 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 782 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 796 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 782 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.