X3 xDrive30i xLine | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 65,1 Lít | 2.409.000.000 VND |
X3 xDrive30i M Sport | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 65,1 Lít | 2.599.000.000 VND |
X3 xDrive20i | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 65,1 Lít | 2.279.000.000 VND |
X4 xDrive20i M Sport | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 65,1 Lít | 3.079.000.000 VND |
X4 xDrive20i | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 65,1 Lít | 2.799.000.000 VND |
# 104 Xe SUV phân khúc hạng sang
GLC 300 4MATIC Coupe | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 65,9 Lít | 2.949.000.000 VND |
GLC 300 4MATIC | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 65,9 Lít | 2.289.000.000 VND |
# 7 Xe SUV phân khúc hạng sang cỡ lớn
Discovery Sport 2.0L I4 Turbocharged SE | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 67 Lít | 2.599.000.000 VND |
Discovery Sport 2.0L I4 Turbocharged HSE Luxury | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 67 Lít | 3.519.000.000 VND |
Discovery Sport 2.0L I4 Turbocharged HSE | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 67 Lít | 3.099.000.000 VND |
# 98 Xe SUV phân khúc hạng sang
E-Pace 2.0L I4 Tubrocharged S | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 68,5 Lít | 2.959.000.000 VND |
E-Pace 2.0L I4 Tubrocharged R-Dynamic S | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 68,5 Lít | 2.789.000.000 VND |
E-Pace 2.0L I4 Tubrocharged R-Dynamic | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 68,5 Lít | 2.699.000.000 VND |
# 4 Xe SUV phân khúc thể thao
Wrangler Sport 2.0L Turbo | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 81,4 Lít | 2.948.000.000 VND |
Wrangler Sahara 2.0L Turbo | 2.0L | 8 xy lanh | Tự động | Xăng 81,4 Lít | 3.268.000.000 VND |
Wrangler Rubicon 2.0L Turbo | 2.0L | 4 xy lanh | Tự động | Xăng 81,4 Lít | 3.388.000.000 VND |